Bản dịch của từ Water-logged trong tiếng Việt

Water-logged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Water-logged (Adjective)

wˈɔtɚlɡˌɑdɨŋ
wˈɔtɚlɡˌɑdɨŋ
01

Chứa đầy hoặc ngâm trong nước.

Filled or sodden with water.

Ví dụ

The water-logged streets caused traffic jams in the city.

Các con phố ngập nước gây kẹt xe trong thành phố.

Her clothes were not water-logged after the rainstorm.

Quần áo của cô ấy không bị ngập nước sau cơn bão.

Is the park closed today due to the water-logged conditions?

Công viên có đóng cửa hôm nay vì điều kiện ngập nước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/water-logged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Water-logged

Không có idiom phù hợp