Bản dịch của từ Water-logged trong tiếng Việt
Water-logged

Water-logged (Adjective)
Chứa đầy hoặc ngâm trong nước.
Filled or sodden with water.
The water-logged streets caused traffic jams in the city.
Các con phố ngập nước gây kẹt xe trong thành phố.
Her clothes were not water-logged after the rainstorm.
Quần áo của cô ấy không bị ngập nước sau cơn bão.
Is the park closed today due to the water-logged conditions?
Công viên có đóng cửa hôm nay vì điều kiện ngập nước không?
"Water-logged" là tính từ miêu tả trạng thái một vật hoặc khu vực bị ngập nước, dẫn đến tình trạng bão hòa hoặc không thể thoát nước được. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh môi trường, nông nghiệp và xây dựng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phiên bản của từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ở Bắc Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh thảo luận về đất nông nghiệp.
Thuật ngữ "water-logged" xuất phát từ hai thành phần: "water" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "wæter", và "logged" từ "log" có nguồn gốc Latin "logare", nghĩa là 'để ghi chép'. Trong bối cảnh hiện tại, "water-logged" được sử dụng để chỉ tình trạng đất hoặc vật liệu bị bão hòa nước quá mức, dẫn đến hiệu ứng tiêu cực về trạng thái và chức năng. Khái niệm này đã phát triển từ khi con người bắt đầu quan tâm đến các vấn đề liên quan đến thủy văn và nông nghiệp.
Từ "water-logged" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến môi trường, địa lý và nông nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh mô tả tình trạng đất bị ngập nước, ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể được gặp trong phần đọc và viết, đặc biệt trong các bài luận về biến đổi khí hậu hoặc quản lý tài nguyên nước. Tần suất sử dụng không cao nhưng rất cụ thể, phục vụ cho các tình huống liên quan đến phân tích môi trường và khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp