Bản dịch của từ Sodden trong tiếng Việt

Sodden

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sodden (Adjective)

sˈɑdn
sˈɑdn
01

Bão hòa với chất lỏng, đặc biệt là nước; thấm qua.

Saturated with liquid especially water soaked through.

Ví dụ

The sodden ground made it difficult for people to walk.

Mặt đất ướt sũng khiến mọi người khó đi lại.

Many sodden clothes were left after the heavy rain.

Nhiều bộ quần áo ướt sũng bị bỏ lại sau cơn mưa lớn.

Are the sodden streets safe for children to play?

Những con phố ướt sũng có an toàn cho trẻ em chơi không?

Sodden (Verb)

sˈɑdn
sˈɑdn
01

Làm bão hòa (thứ gì đó) bằng nước.

Saturate something with water.

Ví dụ

The rain soddened the streets during last week's community event.

Cơn mưa đã làm ướt đẫm các con phố trong sự kiện cộng đồng tuần trước.

The volunteers did not sodden the food before serving it.

Các tình nguyện viên đã không làm ướt đẫm thức ăn trước khi phục vụ.

Did the heavy rain sodden the park for the festival?

Cơn mưa lớn đã làm ướt đẫm công viên cho lễ hội phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sodden/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sodden

Không có idiom phù hợp