Bản dịch của từ Sodden trong tiếng Việt

Sodden

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sodden(Adjective)

sˈɑdn
sˈɑdn
01

Bão hòa với chất lỏng, đặc biệt là nước; thấm qua.

Saturated with liquid especially water soaked through.

Ví dụ

Sodden(Verb)

sˈɑdn
sˈɑdn
01

Làm bão hòa (thứ gì đó) bằng nước.

Saturate something with water.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh