Bản dịch của từ Sodden trong tiếng Việt
Sodden

Sodden (Adjective)
Bão hòa với chất lỏng, đặc biệt là nước; thấm qua.
Saturated with liquid especially water soaked through.
The sodden ground made it difficult for people to walk.
Mặt đất ướt sũng khiến mọi người khó đi lại.
Many sodden clothes were left after the heavy rain.
Nhiều bộ quần áo ướt sũng bị bỏ lại sau cơn mưa lớn.
Are the sodden streets safe for children to play?
Những con phố ướt sũng có an toàn cho trẻ em chơi không?
Sodden (Verb)
The rain soddened the streets during last week's community event.
Cơn mưa đã làm ướt đẫm các con phố trong sự kiện cộng đồng tuần trước.
The volunteers did not sodden the food before serving it.
Các tình nguyện viên đã không làm ướt đẫm thức ăn trước khi phục vụ.
Did the heavy rain sodden the park for the festival?
Cơn mưa lớn đã làm ướt đẫm công viên cho lễ hội phải không?
Từ "sodden" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mô tả trạng thái vật chất ngâm nước, ẩm ướt hoặc bị thấm nước. Từ này thường diễn tả những vật thể, như quần áo hoặc đất, khi bị ngấm nước quá mức. Trong tiếng Anh Mỹ, "sodden" được sử dụng phổ biến với nghĩa tương tự, nhưng tại Anh, từ này có thể mang sắc thái diễn tả tình trạng bất ổn hoặc tâm tư u ám. Cả hai phiên bản đều phát âm là /ˈsɒd.ən/ và /ˈsɑː.dən/, nhưng người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "sodden" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sodden", nghĩa là "ngập nước" hoặc "ướt đẫm". Nó xuất phát từ gốc Latin "sodere", có nghĩa là "ngâm", "ngập". Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ tình trạng ướt sũng hoặc ngấm nước quá mức. Hiện nay, "sodden" thường được sử dụng để mô tả vật thể hoặc tình huống ướt sũng, góp phần thể hiện cảm xúc hoặc trạng thái không thoải mái.
Từ "sodden" có mức độ sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe và Viết, do tính chất ngữ nghĩa của nó liên quan đến tình huống ẩm ướt hoặc ngập nước, thường không phổ biến trong bối cảnh học thuật. Trong tiếng Anh thông dụng, từ này thường được sử dụng để mô tả đồ vật hoặc môi trường ẩm ướt, chẳng hạn như đất, quần áo hoặc thực phẩm, và có thể xuất hiện trong văn phong văn học, mô tả trạng thái hay cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp