Bản dịch của từ Water-soaked trong tiếng Việt

Water-soaked

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Water-soaked (Adjective)

wˈɔtɚskˌeɪt
wˈɔtɚskˌeɪt
01

Đã được ngâm hoặc thấm nước; sũng nước, ướt đẫm.

That has been soaked in or saturated with water sodden drenched.

Ví dụ

The water-soaked ground made it difficult to walk during the event.

Mặt đất thấm nước khiến việc đi lại khó khăn trong sự kiện.

The volunteers did not expect water-soaked clothes after the charity run.

Các tình nguyện viên không ngờ đến quần áo ướt sũng sau cuộc chạy từ thiện.

Are the water-soaked items still usable for the community project?

Các vật phẩm thấm nước còn sử dụng được cho dự án cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/water-soaked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Water-soaked

Không có idiom phù hợp