Bản dịch của từ Water-soaked trong tiếng Việt
Water-soaked

Water-soaked (Adjective)
Đã được ngâm hoặc thấm nước; sũng nước, ướt đẫm.
That has been soaked in or saturated with water sodden drenched.
The water-soaked ground made it difficult to walk during the event.
Mặt đất thấm nước khiến việc đi lại khó khăn trong sự kiện.
The volunteers did not expect water-soaked clothes after the charity run.
Các tình nguyện viên không ngờ đến quần áo ướt sũng sau cuộc chạy từ thiện.
Are the water-soaked items still usable for the community project?
Các vật phẩm thấm nước còn sử dụng được cho dự án cộng đồng không?
Từ "water-soaked" được định nghĩa là trạng thái bị ngấm nước, thường chỉ những vật thể hoặc chất liệu đã hấp thụ một lượng nước lớn, dẫn đến độ ẩm cao. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về từ này. Tuy nhiên, "waterlogged" cũng là một thuật ngữ gần nghĩa thường được sử dụng để chỉ tình trạng ngập nước trong nông nghiệp hoặc môi trường. Cả hai từ đều mang nghĩa chỉ sự bão hòa của nước trong một bối cảnh cụ thể.
Từ "water-soaked" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai yếu tố chính: "water" (nước) và "soaked" (ngâm, thấm). "Water" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wæter", xuất phát từ miền Bắc Âu, trong khi "soaked" được tạo thành từ động từ "soak" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sōcan", mang nghĩa thấm ướt. Từ này phản ánh hiện tượng vật chất bị thấm nước, thể hiện sự tương tác vật lý giữa chất lỏng và các chất rắn, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ khoa học đến văn hóa.
Từ "water-soaked" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả điều kiện môi trường hoặc vật liệu. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả tình trạng ẩm ướt của một vật thể trong các bài thảo luận về tự nhiên, nông nghiệp hoặc khoa học. Thuật ngữ này cũng hay xuất hiện trong văn hóa giao tiếp hàng ngày khi đề cập đến đồ vật bị ướt do nước.