Bản dịch của từ Watercressed trong tiếng Việt

Watercressed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Watercressed (Adjective)

wˈɔtɚkɹˌɛst
wˈɔtɚkɹˌɛst
01

Có chứa hoặc bao phủ trong cải xoong.

Containing or covered in watercress.

Ví dụ

The salad was watercressed with fresh greens and tasty dressing.

Salad được phủ nước củ cải tươi và nước sốt ngon.

The event did not feature any watercressed dishes at the buffet.

Sự kiện không có món ăn nào được phủ nước củ cải tại tiệc buffet.

Are the appetizers watercressed with herbs and spices for flavor?

Có phải các món khai vị được phủ nước củ cải và gia vị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/watercressed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Watercressed

Không có idiom phù hợp