Bản dịch của từ Watercressed trong tiếng Việt
Watercressed

Watercressed (Adjective)
Có chứa hoặc bao phủ trong cải xoong.
Containing or covered in watercress.
The salad was watercressed with fresh greens and tasty dressing.
Salad được phủ nước củ cải tươi và nước sốt ngon.
The event did not feature any watercressed dishes at the buffet.
Sự kiện không có món ăn nào được phủ nước củ cải tại tiệc buffet.
Are the appetizers watercressed with herbs and spices for flavor?
Có phải các món khai vị được phủ nước củ cải và gia vị không?
"Watercress" (tên khoa học: Nasturtium officinale) là một loại rau họ cải, thường được sử dụng trong ẩm thực nhờ vị cay và thơm nhẹ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng "watercress" thường được nhắc đến nhiều hơn ở Anh trong các món salad hoặc làm gia vị. Loại cây này cũng nổi tiếng với giá trị dinh dưỡng cao, giàu vitamin C và chất chống oxy hóa.
Từ "watercress" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cresse", có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "cressonem", nghĩa là rau cỏ thủy sinh. "Cressonem" lại bắt nguồn từ tiếng Ấn-Âu cổ "kreis-", chỉ sự phát triển trong môi trường nước. Được sử dụng từ thế kỷ 14, watercress không chỉ mang ý nghĩa là một loại rau mà còn thể hiện giá trị dinh dưỡng và khả năng sinh trưởng trong điều kiện ẩm ướt, liên quan mật thiết đến môi trường sống của nó.
Từ "watercress" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, cả trong khía cạnh Listening, Reading, Writing và Speaking. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt trong các món salad hoặc chế độ ăn uống lành mạnh. Ngoài ra, "watercress" còn thường xuất hiện trong các bài viết về dinh dưỡng và sức khỏe. Sự phổ biến của từ này trong văn cảnh cụ thể cho thấy vai trò quan trọng của nó trong việc thảo luận về thực phẩm và chăm sóc sức khỏe.