Bản dịch của từ Waterman trong tiếng Việt

Waterman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waterman (Noun)

wˈɔtɚmn
wˈɑtəɹmn
01

Một người chèo thuyền.

A boatman.

Ví dụ

The waterman navigated the river during the community festival last summer.

Người chèo thuyền đã điều hướng con sông trong lễ hội cộng đồng mùa hè qua.

The waterman did not charge any fee for the local charity event.

Người chèo thuyền không thu phí cho sự kiện từ thiện địa phương.

Is the waterman available for the upcoming environmental clean-up project?

Người chèo thuyền có sẵn cho dự án dọn dẹp môi trường sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/waterman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waterman

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.