Bản dịch của từ Waterman trong tiếng Việt
Waterman

Waterman (Noun)
Một người chèo thuyền.
A boatman.
The waterman navigated the river during the community festival last summer.
Người chèo thuyền đã điều hướng con sông trong lễ hội cộng đồng mùa hè qua.
The waterman did not charge any fee for the local charity event.
Người chèo thuyền không thu phí cho sự kiện từ thiện địa phương.
Is the waterman available for the upcoming environmental clean-up project?
Người chèo thuyền có sẵn cho dự án dọn dẹp môi trường sắp tới không?
Từ "waterman" thường được sử dụng để chỉ một người có nghề nghiệp gắn liền với nước, chẳng hạn như người đánh cá hoặc thuyền viên. Trong ngữ cảnh cụ thể, "waterman" còn có thể chỉ một người chuyên cung cấp nước cho các khu vực thành phố, trong khi “waterman” trong ngữ cảnh thể thao có thể ám chỉ những người tham gia các hoạt động dưới nước. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai khu vực này.
Từ "waterman" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "water" (nước) và "man" (người). Trong tiếng Latin, "aqua" là gốc cho nước. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những người hoạt động nghề nghiệp liên quan đến nước, như người lái thuyền hoặc ngư dân. Ngày nay, "waterman" thường được hiểu là một người có khả năng bơi lội tốt, phản ánh mối liên hệ lâu dài với yếu tố nước trong công việc và hoạt động thể thao.
Từ "waterman" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thể thao dưới nước hoặc các hoạt động giải trí. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về môi trường hoặc văn hóa địa phương. Trong phần Nói, "waterman" có thể được sử dụng khi thảo luận về các nghề liên quan đến nước, như ngư dân hoặc người điều khiển thuyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp