Bản dịch của từ Boatman trong tiếng Việt
Boatman
Noun [U/C]
Boatman (Noun)
Ví dụ
The boatman charges twenty dollars for a one-hour ride.
Người lái thuyền tính phí hai mươi đô la cho một giờ đi.
The boatman does not work on rainy days.
Người lái thuyền không làm việc vào những ngày mưa.
Does the boatman provide life jackets for passengers?
Người lái thuyền có cung cấp áo phao cho hành khách không?
Dạng danh từ của Boatman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Boatman | Boatmen |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Boatman
Không có idiom phù hợp