Bản dịch của từ Boatman trong tiếng Việt
Boatman

Boatman (Noun)
The boatman charges twenty dollars for a one-hour ride.
Người lái thuyền tính phí hai mươi đô la cho một giờ đi.
The boatman does not work on rainy days.
Người lái thuyền không làm việc vào những ngày mưa.
Does the boatman provide life jackets for passengers?
Người lái thuyền có cung cấp áo phao cho hành khách không?
Dạng danh từ của Boatman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Boatman | Boatmen |
Họ từ
Từ "boatman" chỉ những người điều khiển thuyền, chủ yếu là trong các hoạt động vận tải hoặc đánh cá. Tại Anh, thuật ngữ này thường mô tả những người làm việc tại các bến tàu hoặc đường thủy, trong khi tại Mỹ, "boatman" có thể được sử dụng theo cách rộng hơn, bao gồm cả những người tham gia vào hoạt động du lịch trên sông. Phiên âm vùng miền không có sự khác biệt lớn, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào bối cảnh văn hóa và công việc cụ thể.
Từ "boatman" xuất phát từ tiếng Anh cổ, được cấu thành bởi hai phần: "boat" (thuyền) và "man" (người). "Boat" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "báttr", trong khi "man" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "manwaz". Lịch sử của từ này phản ánh vai trò truyền thống của người điều khiển thuyền trong xã hội, thường gắn liền với việc vận chuyển hàng hóa và hành khách qua các thủy lộ. Hiện nay, "boatman" chỉ những người chuyên chở trên sông nước, nhấn mạnh vai trò quan trọng của họ trong giao thông và kinh tế.
Từ "boatman" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi mà từ vựng thường tập trung vào các chủ đề hiện đại và phổ biến hơn. Trong Writing và Speaking, từ này xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh mô tả nghề nghiệp liên quan đến vận tải đường thủy hoặc du lịch. Ngoài ra, "boatman" thường được nhắc đến trong văn học và nghệ thuật để chỉ những nhân vật truyền thống, góp phần vào việc khắc họa các khung cảnh văn hóa và lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp