Bản dịch của từ Waves trong tiếng Việt
Waves

Waves (Noun)
Số nhiều của sóng.
Plural of wave.
The waves of support for climate change action are growing stronger.
Những làn sóng ủng hộ hành động về biến đổi khí hậu đang mạnh mẽ phát triển.
There are no waves of criticism against the new education policy.
Không có làn sóng chỉ trích chính sách giáo dục mới.
Are the waves of enthusiasm for the IELTS exam increasing in Vietnam?
Những làn sóng nhiệt huyết cho kỳ thi IELTS có đang gia tăng ở Việt Nam không?
Dạng danh từ của Waves (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wave | Waves |
Họ từ
Từ "waves" trong tiếng Anh có nghĩa chung là các hiện tượng lăn sóng hoặc các xung động lan truyền trong không gian, thường được dùng trong vật lý để chỉ các dao động trong môi trường, chẳng hạn như nước hoặc không khí. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với tiếng Anh Anh có âm /weɪvz/ và tiếng Anh Mỹ cũng tương tự. Từ này cũng thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến văn học.
Từ "waves" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wafian", có nghĩa là "rung động" hoặc "vọng". Gốc Latin của nó là "unda", có nghĩa là "sóng", phản ánh các khái niệm liên quan đến sự chuyển động và biến đổi. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ không chỉ hiện tượng vật lý của sóng nước mà còn cả những chuyển động, ảnh hưởng trong các lĩnh vực như âm nhạc và truyền thông. Sự liên kết này cho thấy tầm quan trọng của sự chuyển động trong bản chất của sóng và ý nghĩa rộng rãi của nó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "waves" xuất hiện với tần suất trung bình trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến chủ đề khoa học, môi trường và vật lý. Trong Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc công nghệ, trong khi trong Nói và Viết, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về tác động của sóng trong các lĩnh vực như hải dương học hoặc âm học. Từ này cũng thường gặp trong các tài liệu giáo dục, bài báo khoa học và cuộc hội thảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



