Bản dịch của từ Waves trong tiếng Việt

Waves

Noun [U/C]

Waves (Noun)

wˈeɪvz
wˈeɪvz
01

Số nhiều của sóng.

Plural of wave.

Ví dụ

The waves of support for climate change action are growing stronger.

Những làn sóng ủng hộ hành động về biến đổi khí hậu đang mạnh mẽ phát triển.

There are no waves of criticism against the new education policy.

Không có làn sóng chỉ trích chính sách giáo dục mới.

Are the waves of enthusiasm for the IELTS exam increasing in Vietnam?

Những làn sóng nhiệt huyết cho kỳ thi IELTS có đang gia tăng ở Việt Nam không?

Dạng danh từ của Waves (Noun)

SingularPlural

Wave

Waves

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Waves cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng
[...] For instance, I particularly enjoyed the section on sound where visitors could try out various musical instruments and observe the resulting [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] These then undergo the third stage, shoaling, when approaching the shore [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] During this phase, the showcases its full force, causing widespread devastation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] In conclusion, due to technology and young mindset development, self-employment has become a new [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation

Idiom with Waves

Không có idiom phù hợp