Bản dịch của từ Way in trong tiếng Việt

Way in

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Way in (Noun)

wˈeɪɨn
wˈeɪɨn
01

Cổng vào.

An entrance.

Ví dụ

The way in to the party was through the front door.

Đường vào bữa tiệc là bằng cửa trước.

She showed them the way in to the exclusive club.

Cô ấy chỉ cho họ đường vào câu lạc bộ độc quyền.

Finding the way in to the event was challenging but exciting.

Tìm đường vào sự kiện thật khó khăn nhưng thú vị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/way in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] There is no doubt that travelling by plane is the fastest to get anywhere, and the only to go abroad [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/01/2023
[...] Video records are a better to learn about the other people in the world live rather than written documents [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/01/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] This was to make for a new restaurant area in the left rear corner [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – cho đề thi ngày 30/9/2017
[...] There are many to prevent youth crimes, one of which is better parenting skills; however, those need to be carried out simultaneously if they are to be effective [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – cho đề thi ngày 30/9/2017

Idiom with Way in

Không có idiom phù hợp