Bản dịch của từ Way in trong tiếng Việt
Way in

Way in (Noun)
Cổng vào.
An entrance.
The way in to the party was through the front door.
Đường vào bữa tiệc là bằng cửa trước.
She showed them the way in to the exclusive club.
Cô ấy chỉ cho họ đường vào câu lạc bộ độc quyền.
Finding the way in to the event was challenging but exciting.
Tìm đường vào sự kiện thật khó khăn nhưng thú vị.
"Way in" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ con đường hoặc phương pháp để tiếp cận một địa điểm, một tình huống, hoặc một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường mang nghĩa chỉ lối vào một khu vực cụ thể, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó có thể có nghĩa rộng hơn, bao gồm các cách tiếp cận khái niệm hoặc vấn đề. Cách phát âm cũng có thể khác nhau giữa hai phiên bản, với nhấn âm có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
Cụm từ "way in" bắt nguồn từ từ "way", có nguồn gốc từ tiếng Old English "weg", có nghĩa là đường đi hoặc lối đi, kết hợp với giới từ "in", từ tiếng Old English "inn". Nghĩa đen của cụm từ này ám chỉ một phương thức hoặc cách để tiến vào một không gian cụ thể. Trong bối cảnh hiện tại, "way in" thường được sử dụng với nghĩa bóng để chỉ cách tiếp cận hoặc lối vào một vấn đề, thể hiện sự phát triển và mở rộng trong cách diễn đạt.
Cụm từ "way in" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất cao trong ngữ cảnh mô tả phương pháp hoặc con đường gia nhập một lĩnh vực nào đó. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến hướng dẫn hoặc chỉ dẫn, ví dụ như trong các tài liệu hướng dẫn, bài viết hướng nghiệp, hoặc khi nói về các cơ hội trong giáo dục và công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



