Bản dịch của từ Waywardness trong tiếng Việt
Waywardness

Waywardness (Noun)
Phẩm chất của sự bướng bỉnh.
The quality of being wayward.
The youth's waywardness led to several social problems in the community.
Tính cách bướng bỉnh của thanh niên đã dẫn đến nhiều vấn đề xã hội trong cộng đồng.
Waywardness among teenagers is not always easy to manage effectively.
Tính bướng bỉnh ở thanh thiếu niên không phải lúc nào cũng dễ quản lý hiệu quả.
Is waywardness a major issue in today's social environment?
Liệu tính bướng bỉnh có phải là vấn đề lớn trong môi trường xã hội ngày nay không?
"Waywardness" là danh từ chỉ trạng thái hoặc hành động không tuân theo quy tắc, định hướng hoặc sự dẫn dắt nào đó, thường mang nghĩa tiêu cực về sự bướng bỉnh hoặc phóng túng. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "waywardness" có thể gợi ý đến những hành vi nổi loạn hoặc phi lý trí hơn trong văn hóa phương Tây, nhấn mạnh yếu tố tự do ý chí và sự bất tuân.
Từ "waywardness" được hình thành từ các yếu tố ngữ nghĩa thuộc tiếng Anh trung cận, có nguồn gốc từ động từ "wayward", xuất phát từ hai phần: "way" (con đường) và "ward" (hướng về) từ tiếng Old English "wægd" có nghĩa là "bước đi". "Waywardness" thể hiện trạng thái của sự nổi loạn hay không tuân theo quy chuẩn. Khái niệm này phản ánh tính bất ổn và sự khó kiểm soát, tương ứng với những hành vi không theo quy tắc trong xã hội hiện đại.
Từ "waywardness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh của bài viết và nói. Từ này thường diễn tả những hành vi hoặc tính cách bướng bỉnh, không tuân thủ quy tắc. Trong các tình huống phổ biến, "waywardness" có thể được gặp trong các bài luận về tâm lý, giáo dục hoặc triết học liên quan đến hành vi con người. Sự hiếm gặp của từ này trong các bài kiểm tra ngôn ngữ tạo điều kiện cho việc cần thiết phải mở rộng vốn từ vựng cho học viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp