Bản dịch của từ Weaponless trong tiếng Việt
Weaponless
Weaponless (Adjective)
Không có vũ khí hoặc vũ khí.
Without a weapon or weapons.
The protestors remained weaponless during the peaceful demonstration last week.
Các nhà biểu tình không mang theo vũ khí trong cuộc biểu tình hòa bình tuần trước.
The police were weaponless when they confronted the angry crowd.
Cảnh sát không mang vũ khí khi đối mặt với đám đông tức giận.
Are weaponless individuals more vulnerable in social conflicts?
Những người không có vũ khí có dễ bị tổn thương hơn trong xung đột xã hội không?
"Weaponless" là tính từ mô tả trạng thái không có vũ khí, thường được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc thế lực không trang bị các công cụ tấn công. Từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, "weaponless" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ, nó có thể miêu tả phương thức chiến đấu, trạng thái hòa bình hoặc sự tinh thần không bạo lực.
Từ "weaponless" có nguồn gốc từ phần gốc Latin "arma", nghĩa là "vũ khí", kết hợp với tiền tố "less", nghĩa là "không có". Về mặt ngữ nghĩa, từ này chỉ tình trạng thiếu vũ khí, thể hiện sự bất lực hoặc hòa bình. Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến những thời điểm mà xung đột vũ trang bị từ chối hoặc các phong trào phản đối bạo lực, từ đó mở rộng ý nghĩa đến sự an toàn và hòa bình trong xã hội hiện đại.
Từ "weaponless" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến hòa bình và xung đột, đặc biệt trong phần Đọc và Viết. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như nhân quyền, bảo vệ hòa bình, và triết lý phi bạo lực. Sự sử dụng này phản ánh những quan điểm về chiến tranh, bạo lực và sự cần thiết phải tìm kiếm giải pháp hòa bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp