Bản dịch của từ Weaponless trong tiếng Việt

Weaponless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weaponless (Adjective)

01

Không có vũ khí hoặc vũ khí.

Without a weapon or weapons.

Ví dụ

The protestors remained weaponless during the peaceful demonstration last week.

Các nhà biểu tình không mang theo vũ khí trong cuộc biểu tình hòa bình tuần trước.

The police were weaponless when they confronted the angry crowd.

Cảnh sát không mang vũ khí khi đối mặt với đám đông tức giận.

Are weaponless individuals more vulnerable in social conflicts?

Những người không có vũ khí có dễ bị tổn thương hơn trong xung đột xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Weaponless cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weaponless

Không có idiom phù hợp