Bản dịch của từ Weck trong tiếng Việt

Weck

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weck (Noun)

wɛk
wɛk
01

Bánh mì kummelweck.

Kummelweck bread.

Ví dụ

I always order a sandwich with weck bread at the social club.

Tôi luôn đặt một ổ bánh mì với bánh mì weck tại câu lạc bộ xã hội.

The social club doesn't serve sandwiches with weck bread on weekends.

Câu lạc bộ xã hội không phục vụ bánh mì với bánh mì weck vào cuối tuần.

Do you think weck bread is a popular choice at social events?

Bạn có nghĩ rằng bánh mì weck là sự lựa chọn phổ biến tại các sự kiện xã hội không?

I ordered a sandwich with weck bread for lunch.

Tôi đặt một bánh sandwich với bánh weck cho bữa trưa.

There is no weck bread left at the bakery.

Không còn bánh weck nào ở tiệm bánh nữa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weck

Không có idiom phù hợp