Bản dịch của từ Weck trong tiếng Việt
Weck

Weck (Noun)
Bánh mì kummelweck.
I always order a sandwich with weck bread at the social club.
Tôi luôn đặt một ổ bánh mì với bánh mì weck tại câu lạc bộ xã hội.
The social club doesn't serve sandwiches with weck bread on weekends.
Câu lạc bộ xã hội không phục vụ bánh mì với bánh mì weck vào cuối tuần.
Do you think weck bread is a popular choice at social events?
Bạn có nghĩ rằng bánh mì weck là sự lựa chọn phổ biến tại các sự kiện xã hội không?
I ordered a sandwich with weck bread for lunch.
Tôi đặt một bánh sandwich với bánh weck cho bữa trưa.
There is no weck bread left at the bakery.
Không còn bánh weck nào ở tiệm bánh nữa.
"Weck" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Đức, thường chỉ đến một loại bánh mì truyền thống ở vùng Tây nước Đức, đặc biệt là bang Hessen. Từ này cũng có thể liên quan đến các món ăn được phục vụ cùng với bánh mì, như thịt và rau. Trong tiếng Anh, "weck" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực và không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, nó không phổ biến và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày bên ngoài cộng đồng người nhập cư Đức.
Từ "weck" có nguồn gốc từ tiếng Đức "wecken", nghĩa là "đánh thức". Gốc Latin "vigilare" cũng mang ý nghĩa liên quan đến sự tỉnh táo và cảnh giác. Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển đổi nghĩa từ việc đánh thức theo nghĩa đen sang ý nghĩa thức tỉnh, nâng cao nhận thức. Sự kết hợp này đã duy trì trong các ngữ cảnh hiện đại, đặc biệt trong triết lý và văn học để chỉ sự phát triển trí tuệ và tinh thần.
Từ "weck" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu không xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày. Thay vào đó, "weck" thường liên quan đến thuật ngữ chuyên ngành hoặc trong các ngữ cảnh cụ thể như trong ngành ẩm thực, nơi nó có thể đề cập đến các loại bánh mì hoặc thực phẩm cụ thể, nhưng không phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh thông dụng.