Bản dịch của từ Wedded state trong tiếng Việt
Wedded state

Wedded state (Phrase)
Điều kiện để được kết hôn.
The condition of being married.
Many couples enjoy the wedded state for its emotional support and companionship.
Nhiều cặp đôi thích trạng thái hôn nhân vì sự hỗ trợ và đồng hành.
Not everyone finds happiness in the wedded state, especially after conflicts.
Không phải ai cũng tìm thấy hạnh phúc trong trạng thái hôn nhân, đặc biệt là sau xung đột.
Is the wedded state beneficial for personal growth and stability in life?
Trạng thái hôn nhân có lợi cho sự phát triển cá nhân và ổn định trong cuộc sống không?
Tình trạng kết hôn (wedded state) đề cập đến trạng thái của một cá nhân khi đã kết hôn, với những trách nhiệm và cam kết liên quan đến mối quan hệ hôn nhân. Thuật ngữ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự chính thức và tính bền vững của cuộc sống chung giữa hai người. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh và các cụm từ đi kèm có thể khác nhau.
Cụm từ "wedded state" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "wed", có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "aptare", biểu thị sự kết nối hay sự liên kết. Thuật ngữ này đã phát triển qua các thời kỳ để chỉ trạng thái hôn nhân, nơi hai cá nhân kết hợp về mặt pháp lý và xã hội. "Wedded state" không chỉ mang ý nghĩa về sự gắn bó cá nhân mà còn phản ánh các giá trị văn hóa và xã hội liên quan đến hôn nhân trong lịch sử.
Cụm từ "wedded state" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về mối quan hệ hôn nhân trong các bài viết hoặc bài nói liên quan đến xã hội, tình cảm. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tài liệu văn học, nghiên cứu về gia đình, và trong các cuộc thảo luận về vai trò của hôn nhân trong cuộc sống con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp