Bản dịch của từ Wedlock trong tiếng Việt

Wedlock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wedlock (Noun)

wˈɛdlɑk
wˈɛdlɑk
01

Tình trạng đã kết hôn.

The state of being married.

Ví dụ

Many couples cherish their wedlock as a strong bond of love.

Nhiều cặp đôi trân trọng hôn nhân của họ như một mối liên kết mạnh mẽ.

Not all relationships lead to wedlock in today's society.

Không phải tất cả các mối quan hệ đều dẫn đến hôn nhân trong xã hội hôm nay.

Is wedlock still valued in modern relationships among young people?

Hôn nhân có còn được coi trọng trong các mối quan hệ hiện đại của giới trẻ không?

Dạng danh từ của Wedlock (Noun)

SingularPlural

Wedlock

Wedlocks

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wedlock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wedlock

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.