Bản dịch của từ Wedlock trong tiếng Việt
Wedlock

Wedlock (Noun)
Tình trạng đã kết hôn.
The state of being married.
Many couples cherish their wedlock as a strong bond of love.
Nhiều cặp đôi trân trọng hôn nhân của họ như một mối liên kết mạnh mẽ.
Not all relationships lead to wedlock in today's society.
Không phải tất cả các mối quan hệ đều dẫn đến hôn nhân trong xã hội hôm nay.
Is wedlock still valued in modern relationships among young people?
Hôn nhân có còn được coi trọng trong các mối quan hệ hiện đại của giới trẻ không?
Dạng danh từ của Wedlock (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wedlock | Wedlocks |
Họ từ
"Wedlock" là một thuật ngữ chỉ trạng thái kết hôn, thường được xem là một hình thức ràng buộc pháp lý giữa hai cá nhân. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh chính thức hoặc pháp lý. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều có ý nghĩa tương tự, nhưng tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "marriage" phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. "Wedlock" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thể hiện sự thiêng liêng trong quan hệ vợ chồng.
Từ "wedlock" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wydlac", kết hợp từ “wed” (kết hôn) và “lac” (trạng thái, tình trạng). Tiếng “wed” xuất phát từ gốc Đức cổ "wīdan", nghĩa là hứa hẹn hoặc cam kết. Xuất hiện vào thế kỷ 15, "wedlock" ban đầu chỉ tình trạng kết hôn hợp pháp, mang ý nghĩa sâu sắc về sự cam kết và bảo vệ quyền lợi trong hôn nhân. Hiện nay, từ này vẫn giữ nguyên giá trị về tính hợp pháp trong mối quan hệ vợ chồng.
Từ "wedlock" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hôn nhân và gia đình, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về các chủ đề xã hội, pháp lý hoặc tâm lý. Trong các tình huống phổ biến, từ này được dùng để chỉ trạng thái hôn nhân hợp pháp, thường liên quan đến các cuộc thảo luận về quyền lợi và nghĩa vụ của các bên trong mối quan hệ hôn nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp