Bản dịch của từ Weighed down trong tiếng Việt
Weighed down

Weighed down (Verb)
Gánh nặng hoặc bị áp bức bởi một cái gì đó.
Burdened or oppressed by something.
Many people feel weighed down by financial troubles in today's economy.
Nhiều người cảm thấy bị đè nặng bởi khó khăn tài chính trong nền kinh tế hôm nay.
She is not weighed down by societal expectations in her career choices.
Cô ấy không bị đè nặng bởi những kỳ vọng xã hội trong lựa chọn nghề nghiệp.
Are young adults often weighed down by student loan debts?
Có phải thanh niên thường bị đè nặng bởi nợ sinh viên không?
Weighed down (Adjective)
Gánh nặng hoặc bị áp bức bởi một cái gì đó.
Burdened or oppressed by something.
Many families feel weighed down by increasing living costs in cities.
Nhiều gia đình cảm thấy bị áp lực bởi chi phí sinh hoạt tăng cao ở các thành phố.
Students are not weighed down by excessive homework this semester.
Học sinh không bị áp lực bởi bài tập quá nhiều học kỳ này.
Are workers weighed down by low wages in the service industry?
Liệu công nhân có bị áp lực bởi mức lương thấp trong ngành dịch vụ không?
Cụm từ "weighed down" thường được sử dụng để chỉ trạng thái nặng nề, bị áp lực hoặc bị đè nén về cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; tiếng Anh Anh thường có âm /ɡ/ nhẹ hơn. Về mặt ngữ nghĩa, "weighed down" có thể ám chỉ tình cảm (ví dụ: lo âu) hoặc vật lý (ví dụ: bị nén bởi một vật nặng).
Cụm từ "weighed down" có nguồn gốc từ động từ "weigh", bắt nguồn từ tiếng Latin "penderĕ", có nghĩa là "treo" hoặc "suspend". Từ này đã trải qua quá trình biến đổi ngữ nghĩa, từ việc chỉ đơn giản là đo lường khối lượng đến cảm giác bị áp lực, gánh nặng. Hiện nay, "weighed down" thường được dùng để chỉ trạng thái cảm xúc nặng nề, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa sự nặng nề vật lý và tâm lý.
Cụm từ "weighed down" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về cảm xúc hoặc trách nhiệm. Trong bài đọc, nó có thể được tìm thấy trong các văn bản mô tả tâm lý hoặc điều kiện sống. Ngoài ra, cụm từ này còn thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả áp lực tâm lý ở học sinh, người lao động, hoặc những cá nhân trải qua khó khăn trong cuộc sống, làm nổi bật cảm giác ngột ngạt và căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp