Bản dịch của từ Weighed down trong tiếng Việt

Weighed down

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weighed down (Verb)

wˈeɪd dˈaʊn
wˈeɪd dˈaʊn
01

Gánh nặng hoặc bị áp bức bởi một cái gì đó.

Burdened or oppressed by something.

Ví dụ

Many people feel weighed down by financial troubles in today's economy.

Nhiều người cảm thấy bị đè nặng bởi khó khăn tài chính trong nền kinh tế hôm nay.

She is not weighed down by societal expectations in her career choices.

Cô ấy không bị đè nặng bởi những kỳ vọng xã hội trong lựa chọn nghề nghiệp.

Are young adults often weighed down by student loan debts?

Có phải thanh niên thường bị đè nặng bởi nợ sinh viên không?

Weighed down (Adjective)

wˈeɪd dˈaʊn
wˈeɪd dˈaʊn
01

Gánh nặng hoặc bị áp bức bởi một cái gì đó.

Burdened or oppressed by something.

Ví dụ

Many families feel weighed down by increasing living costs in cities.

Nhiều gia đình cảm thấy bị áp lực bởi chi phí sinh hoạt tăng cao ở các thành phố.

Students are not weighed down by excessive homework this semester.

Học sinh không bị áp lực bởi bài tập quá nhiều học kỳ này.

Are workers weighed down by low wages in the service industry?

Liệu công nhân có bị áp lực bởi mức lương thấp trong ngành dịch vụ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weighed down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weighed down

Không có idiom phù hợp