Bản dịch của từ Well-accepted trong tiếng Việt
Well-accepted

Well-accepted (Adjective)
Được đón nhận rộng rãi, được đón nhận nồng nhiệt.
Widely accepted wellreceived.
Many social programs are well-accepted by the community in Chicago.
Nhiều chương trình xã hội được cộng đồng ở Chicago chấp nhận.
Not all social changes are well-accepted by older generations.
Không phải tất cả thay đổi xã hội đều được các thế hệ lớn tuổi chấp nhận.
Are new social policies well-accepted by the youth in New York?
Các chính sách xã hội mới có được giới trẻ ở New York chấp nhận không?
Từ "well-accepted" được sử dụng để chỉ sự công nhận hoặc chấp nhận rộng rãi của một ý tưởng, khái niệm hoặc sản phẩm trong một cộng đồng cụ thể. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "widely accepted" nhiều hơn. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản, tuy nhiên, từ ngữ và ví dụ được dùng có thể khác nhau tùy theo bối cảnh văn hóa.
Từ "well-accepted" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "well" có nghĩa là "tốt" và "accepted" xuất phát từ động từ "accept" trong tiếng Latin, "acceptare", nghĩa là "nhận vào". Sự phát triển của từ này gắn liền với khái niệm chấp nhận hoặc đồng thuận trong xã hội. Ngày nay, "well-accepted" thường được sử dụng để diễn tả một ý tưởng, quan điểm hoặc phương pháp được công nhận và chấp nhận rộng rãi trong cộng đồng học thuật hoặc xã hội.
Thuật ngữ "well-accepted" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi thí sinh thường cần diễn đạt khái niệm công nhận và chấp nhận trong các luận điểm của họ. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên môn, chẳng hạn như trong nghiên cứu và phê bình, khi đề cập đến các lý thuyết, phương pháp hoặc kết quả có sự đồng thuận rộng rãi trong cộng đồng.