Bản dịch của từ Well-accepted trong tiếng Việt

Well-accepted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-accepted (Adjective)

wɛl æksˈɛptɪd
wɛl æksˈɛptɪd
01

Được đón nhận rộng rãi, được đón nhận nồng nhiệt.

Widely accepted wellreceived.

Ví dụ

Many social programs are well-accepted by the community in Chicago.

Nhiều chương trình xã hội được cộng đồng ở Chicago chấp nhận.

Not all social changes are well-accepted by older generations.

Không phải tất cả thay đổi xã hội đều được các thế hệ lớn tuổi chấp nhận.

Are new social policies well-accepted by the youth in New York?

Các chính sách xã hội mới có được giới trẻ ở New York chấp nhận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-accepted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-accepted

Không có idiom phù hợp