Bản dịch của từ Well-adorned trong tiếng Việt

Well-adorned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-adorned (Adjective)

wˈɛlədˌɑɹdən
wˈɛlədˌɑɹdən
01

Được trang trí, trang trí hoặc mặc quần áo tinh xảo.

Finely ornamented decorated or dressed.

Ví dụ

The well-adorned hall hosted the annual charity event last Saturday.

Sảnh được trang trí đẹp mắt đã tổ chức sự kiện từ thiện hàng năm vào thứ Bảy vừa qua.

The guests were not impressed by the poorly adorned decorations.

Các khách mời không ấn tượng với những trang trí kém hấp dẫn.

Is the wedding venue well-adorned for the celebration next month?

Liệu địa điểm tổ chức đám cưới có được trang trí đẹp mắt cho buổi lễ tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-adorned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-adorned

Không có idiom phù hợp