Bản dịch của từ Well-aged trong tiếng Việt

Well-aged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-aged (Adjective)

wɛl ˈeɪdʒɪd
wɛl ˈeɪdʒɪd
01

Đã cao tuổi, đang ở độ tuổi tốt.

Advanced in years of a good age.

Ví dụ

The well-aged professor shared his wisdom with the students.

Giáo sư già cố chia sẻ tri thức với sinh viên.

She didn't believe that the well-aged building could withstand another earthquake.

Cô không tin rằng tòa nhà già cố có thể chịu đựng đợt động đất tiếp theo.

Is the well-aged wine worth the higher price tag compared to newer ones?

Liệu chai rượu già cố có đáng giá với giá cao hơn so với các chai mới?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Well-aged cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-aged

Không có idiom phù hợp