Bản dịch của từ Well-aged trong tiếng Việt
Well-aged

Well-aged (Adjective)
Đã cao tuổi, đang ở độ tuổi tốt.
Advanced in years of a good age.
The well-aged professor shared his wisdom with the students.
Giáo sư già cố chia sẻ tri thức với sinh viên.
She didn't believe that the well-aged building could withstand another earthquake.
Cô không tin rằng tòa nhà già cố có thể chịu đựng đợt động đất tiếp theo.
Is the well-aged wine worth the higher price tag compared to newer ones?
Liệu chai rượu già cố có đáng giá với giá cao hơn so với các chai mới?
"Well-aged" là một thuật ngữ mô tả những sản phẩm, đặc biệt là thực phẩm và đồ uống, đã được lưu trữ trong thời gian đủ lâu để phát triển hương vị và chất lượng tối ưu. Trong lĩnh vực rượu vang và phô mai, "well-aged" thường được xem là biểu thị cho sự tinh tế và phong phú trong hương vị. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này có nghĩa tương tự nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau, như "well-aged cheese" trong tiếng Anh Anh phổ biến hơn so với Mỹ, nơi thường sử dụng "aged cheese".
Từ "well-aged" xuất phát từ hai thành phần: "well" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "wel" nghĩa là tốt, và "aged" từ tiếng Latin "aevum", có nghĩa là thời gian hoặc sự tồn tại. Được sử dụng trong ngữ cảnh về thực phẩm như rượu hoặc phô mai, "well-aged" chỉ sự phát triển tốt đẹp qua thời gian. Khái niệm này phản ánh giá trị của việc trưởng thành, đồng thời nhấn mạnh mối liên hệ giữa tuổi tác và chất lượng.
"Well-aged" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả đồ uống, đặc biệt là rượu vang, bia và phô mai, nhấn mạnh chất lượng và sự phát triển hương vị qua thời gian. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong Listening và Speaking, khi thảo luận về ẩm thực và sở thích cá nhân. Tần suất xuất hiện của từ này trong Writing và Reading là thấp hơn, tập trung vào các bài viết chuyên ngành về ẩm thực hoặc rượu.