Bản dịch của từ Well-corrected trong tiếng Việt
Well-corrected

Well-corrected (Adjective)
Có kỷ luật, quy định hoặc sửa đổi phù hợp.
Properly disciplined regulated or amended.
The well-corrected report impressed the social committee last Tuesday.
Báo cáo được sửa đổi đúng cách đã gây ấn tượng với ủy ban xã hội hôm thứ Ba.
The students' essays were not well-corrected by the teacher.
Các bài luận của học sinh không được giáo viên sửa đổi đúng cách.
Were the social policies well-corrected before the meeting?
Các chính sách xã hội có được sửa đổi đúng cách trước cuộc họp không?
Từ "well-corrected" được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc kết quả của việc đã được chỉnh sửa một cách chính xác và hiệu quả. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục hoặc biên tập, nơi mà việc cải thiện, sửa đổi các thiếu sót được coi trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "well-corrected" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "well" (tốt, một cách hợp lý) và "corrected" (được sửa chữa, điều chỉnh), bắt nguồn từ tiếng Latinh "correctus", là dạng quá khứ phân từ của "corrigere" (sửa chữa, điều chỉnh). Từ "correctus" xuất hiện trong các văn bản Latinh thế kỷ 14, thể hiện ý nghĩa sửa đổi nhằm cải thiện chất lượng. Hiện tại, "well-corrected" chỉ trạng thái một cái gì đó đã được sửa chữa một cách hợp lý, thể hiện tính chính xác và hiệu quả trong việc điều chỉnh.
Từ “well-corrected” không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các văn cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực giáo dục, đặc biệt là liên quan đến phản hồi và sửa lỗi trong bài viết của học sinh. Nó cũng có thể được áp dụng trong các bài đánh giá và kiểm tra, khi đề cập đến việc sửa chữa và cải thiện các công việc đã được thực hiện.