Bản dịch của từ Well-corrected trong tiếng Việt

Well-corrected

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-corrected (Adjective)

wˈɛlkɚˈɛktəd
wˈɛlkɚˈɛktəd
01

Có kỷ luật, quy định hoặc sửa đổi phù hợp.

Properly disciplined regulated or amended.

Ví dụ

The well-corrected report impressed the social committee last Tuesday.

Báo cáo được sửa đổi đúng cách đã gây ấn tượng với ủy ban xã hội hôm thứ Ba.

The students' essays were not well-corrected by the teacher.

Các bài luận của học sinh không được giáo viên sửa đổi đúng cách.

Were the social policies well-corrected before the meeting?

Các chính sách xã hội có được sửa đổi đúng cách trước cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-corrected/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-corrected

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.