Bản dịch của từ Well-dissembled trong tiếng Việt
Well-dissembled

Well-dissembled (Adjective)
Giả vờ hay giả vờ một cách khéo léo.
Skilfully feigned or pretended.
Her well-dissembled smile hid her true feelings during the meeting.
Nụ cười giả vờ của cô ấy che giấu cảm xúc thật trong cuộc họp.
He did not well-dissembled his disappointment after losing the debate.
Anh ấy không thể giả vờ thất vọng sau khi thua cuộc tranh luận.
Can you identify the well-dissembled emotions in her speech?
Bạn có thể nhận ra cảm xúc giả vờ trong bài phát biểu của cô ấy không?
Che giấu hoặc ngụy trang một cách khéo léo.
Skilfully concealed or disguised.
The well-dissembled protest surprised many citizens in New York City.
Cuộc biểu tình được giấu kín đã khiến nhiều công dân New York bất ngờ.
The organizers did not well-dissembled their intentions for the event.
Các tổ chức không giấu kín ý định của họ cho sự kiện.
Was the well-dissembled plan effective in gathering public support?
Kế hoạch được giấu kín có hiệu quả trong việc thu hút sự ủng hộ công chúng không?
Từ "well-dissembled" là tính từ mô tả một trạng thái mà trong đó cảm xúc hoặc ý định thật sự bị che giấu một cách khéo léo và hiệu quả, thường nhằm tránh bị phát hiện. Thuật ngữ này không phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, do đó cách viết và phát âm đều giống nhau. Tuy nhiên, từ "dissemble" cũng có thể xuất hiện riêng lẻ trong các ngữ cảnh khác nhau, với nghĩa là giả vờ hoặc che giấu sự thật, nhưng "well-dissembled" thường ám chỉ đến một mức độ khéo léo và tinh vi hơn trong việc này.
Từ "well-dissembled" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "dissemble", bắt nguồn từ tiếng Latin "dissimulare", có nghĩa là "che giấu" hoặc "ẩn giấu". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động giả vờ hoặc không bộc lộ cảm xúc thật. Ý nghĩa hiện tại của "well-dissembled" liên quan đến việc che đậy hoặc ẩn giấu một cách tinh tế và hiệu quả, phản ánh sự khéo léo trong việc tạo dựng hình ảnh hoặc cơ chế tự bảo vệ trong giao tiếp xã hội.
Từ "well-dissembled" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Khả năng xuất hiện của nó chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương, trong đó diễn đạt sự giả dối hay che giấu cảm xúc một cách tinh tế. Từ này thường được sử dụng trong phân tích tâm lý nhân vật hoặc khi thảo luận về hành vi con người trong các tình huống giao tiếp phức tạp.