Bản dịch của từ Well-dissembled trong tiếng Việt

Well-dissembled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-dissembled (Adjective)

wˈɛldɨsmˌɪnd
wˈɛldɨsmˌɪnd
01

Giả vờ hay giả vờ một cách khéo léo.

Skilfully feigned or pretended.

Ví dụ

Her well-dissembled smile hid her true feelings during the meeting.

Nụ cười giả vờ của cô ấy che giấu cảm xúc thật trong cuộc họp.

He did not well-dissembled his disappointment after losing the debate.

Anh ấy không thể giả vờ thất vọng sau khi thua cuộc tranh luận.

Can you identify the well-dissembled emotions in her speech?

Bạn có thể nhận ra cảm xúc giả vờ trong bài phát biểu của cô ấy không?

02

Che giấu hoặc ngụy trang một cách khéo léo.

Skilfully concealed or disguised.

Ví dụ

The well-dissembled protest surprised many citizens in New York City.

Cuộc biểu tình được giấu kín đã khiến nhiều công dân New York bất ngờ.

The organizers did not well-dissembled their intentions for the event.

Các tổ chức không giấu kín ý định của họ cho sự kiện.

Was the well-dissembled plan effective in gathering public support?

Kế hoạch được giấu kín có hiệu quả trong việc thu hút sự ủng hộ công chúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-dissembled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-dissembled

Không có idiom phù hợp