Bản dịch của từ Well-done trong tiếng Việt
Well-done

Well-done (Adjective)
Nấu chín kỹ.
Cooked thoroughly.
The steak at Joe's Grill was well-done and very tasty.
Bít tết ở Joe's Grill được nấu chín kỹ và rất ngon.
The chicken was not well-done; it was still pink inside.
Gà không được nấu chín kỹ; nó vẫn còn hồng bên trong.
Is the fish well-done at the community barbecue event?
Cá có được nấu chín kỹ tại sự kiện tiệc nướng cộng đồng không?
Dạng tính từ của Well-done (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Well-done Đã làm tốt | More well-done Làm tốt hơn | Most well-done Làm tốt nhất |
Từ "well-done" là một tính từ diễn tả trạng thái chất lượng hoàn thiện, thường được sử dụng để chỉ đồ ăn đã được nấu chín hoàn toàn, đặc biệt là thịt. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh ẩm thực. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "well-done" nhưng có thể có sự thay đổi về cách phát âm và thói quen sử dụng trong các bối cảnh khác.
Từ "well-done" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "well" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "wella", có nghĩa là "một cách tốt đẹp" và "done" xuất phát từ động từ "do", có gốc từ tiếng Scotland cổ "don", mang nghĩa hoàn thành. Kết hợp lại, "well-done" thể hiện sự hoàn thiện, thường được sử dụng trong ẩm thực để chỉ thịt đã chín hoàn toàn. Sự phát triển của từ này phản ánh sự chú trọng đến chất lượng và kỹ thuật nấu nướng trong văn hóa ẩm thực hiện đại.
Từ "well-done" được sử dụng khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh cần mô tả chất lượng hoặc sự hoàn thành của một công việc. Trong ngữ cảnh ẩm thực, từ này được sử dụng để chỉ độ chín của thịt, phản ánh sự hoàn hảo trong nấu ăn. Ngoài ra, "well-done" cũng có thể xuất hiện trong bối cảnh khen ngợi thành tích hoặc kết quả của một nhiệm vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp