Bản dịch của từ Well-done trong tiếng Việt

Well-done

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-done (Adjective)

wɛl dn
wɛl dn
01

Nấu chín kỹ.

Cooked thoroughly.

Ví dụ

The steak at Joe's Grill was well-done and very tasty.

Bít tết ở Joe's Grill được nấu chín kỹ và rất ngon.

The chicken was not well-done; it was still pink inside.

Gà không được nấu chín kỹ; nó vẫn còn hồng bên trong.

Is the fish well-done at the community barbecue event?

Cá có được nấu chín kỹ tại sự kiện tiệc nướng cộng đồng không?

Dạng tính từ của Well-done (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Well-done

Đã làm tốt

More well-done

Làm tốt hơn

Most well-done

Làm tốt nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-done/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-done

Không có idiom phù hợp