Bản dịch của từ Well-knowing trong tiếng Việt

Well-knowing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-knowing (Adjective)

01

Có kiến thức, có thông tin tốt.

Knowledgeable wellinformed.

Ví dụ

She is well-known for her social activism in the community.

Cô ấy nổi tiếng vì hoạt động xã hội trong cộng đồng.

He is not well-known among the local volunteers.

Anh ấy không nổi tiếng trong số các tình nguyện viên địa phương.

Is she well-known for her contributions to social causes?

Cô ấy có nổi tiếng vì những đóng góp cho các nguyên nhân xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Well-knowing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-knowing

Không có idiom phù hợp