Bản dịch của từ Well-knowing trong tiếng Việt
Well-knowing

Well-knowing (Adjective)
Có kiến thức, có thông tin tốt.
Knowledgeable wellinformed.
She is well-known for her social activism in the community.
Cô ấy nổi tiếng vì hoạt động xã hội trong cộng đồng.
He is not well-known among the local volunteers.
Anh ấy không nổi tiếng trong số các tình nguyện viên địa phương.
Is she well-known for her contributions to social causes?
Cô ấy có nổi tiếng vì những đóng góp cho các nguyên nhân xã hội không?
Từ "well-known" là một tính từ được sử dụng để chỉ một điều, một người hoặc một sự việc được nhiều người biết đến, thường nhấn mạnh sự phổ biến hoặc danh tiếng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "well-known" có thể thay thế cho những cụm từ tương tự như "famous" hoặc "renowned", nhưng thường mang sắc thái hàm ý nhẹ nhàng hơn về mức độ nổi tiếng.
Từ "well-knowing" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "well" và "knowing". Từ "well" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wella", có nghĩa là "tốt", trong khi "knowing" là dạng phân từ hiện tại của động từ "know", bắt nguồn từ tiếng Latin "noscere". Từ "knowing" đã từng được sử dụng để chỉ sự hiểu biết sâu sắc về một chủ đề nào đó. Kết nối với nghĩa hiện tại, "well-knowing" thể hiện sự am hiểu và quen thuộc về một vấn đề hoặc một lĩnh vực cụ thể.
Từ "well-knowing" ít được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thay vào đó, từ này thường không tồn tại trong ngữ cảnh học thuật, mà được thể hiện dưới dạng "well-known" trong nhiều văn bản và giao tiếp thông thường. Thông thường, cụm từ này xuất hiện khi miêu tả một nhân vật, địa điểm hay sự kiện có độ phổ biến cao, như trong các bài luận hay phỏng vấn về người nổi tiếng hoặc sự kiện văn hóa.