Bản dịch của từ Well-made trong tiếng Việt

Well-made

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-made (Adjective)

wɛl meɪd
wɛl meɪd
01

Được xây dựng hoặc tạo ra một cách khéo léo.

Skillfully constructed or created.

Ví dụ

The well-made documentary highlighted important social issues effectively.

Bộ phim tài liệu tốt đã nổi bật vấn đề xã hội quan trọng một cách hiệu quả.

She wore a well-made dress to the social event last night.

Cô ấy mặc một chiếc váy tốt đẹp tại sự kiện xã hội tối qua.

The well-made furniture in the social club impressed the guests.

Bộ đồ nội thất tốt ở câu lạc bộ xã hội gây ấn tượng với khách mời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-made/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-made

Không có idiom phù hợp