Bản dịch của từ Well-made trong tiếng Việt
Well-made

Well-made (Adjective)
Được xây dựng hoặc tạo ra một cách khéo léo.
Skillfully constructed or created.
The well-made documentary highlighted important social issues effectively.
Bộ phim tài liệu tốt đã nổi bật vấn đề xã hội quan trọng một cách hiệu quả.
She wore a well-made dress to the social event last night.
Cô ấy mặc một chiếc váy tốt đẹp tại sự kiện xã hội tối qua.
The well-made furniture in the social club impressed the guests.
Bộ đồ nội thất tốt ở câu lạc bộ xã hội gây ấn tượng với khách mời.
Từ "well-made" được sử dụng để miêu tả những sản phẩm hay tác phẩm có chất lượng cao, được chế tạo hoặc thực hiện một cách cẩn thận và tỉ mỉ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về viết và phát âm. Tuy nhiên, đặc điểm sử dụng có thể khác nhau, khi "well-made" thường được dùng để chỉ đồ nội thất hoặc quần áo ở Anh, trong khi ở Mỹ, từ này còn áp dụng rộng rãi hơn cho các sản phẩm kỹ thuật.
Từ "well-made" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "wel made", trong đó "wel" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wella", nghĩa là tốt, và "made" là quá khứ phân từ của động từ "make", xuất phát từ tiếng Latinh "facere", có nghĩa là tạo ra. Sự kết hợp này diễn tả sản phẩm được tạo ra với chất lượng cao, từ đó phản ánh tiêu chuẩn chế tác tốt. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến sự chú trọng vào tay nghề và sự hoàn thiện trong sản xuất.
Từ "well-made" thường không xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các sản phẩm hoặc tác phẩm nghệ thuật chất lượng cao, đặc biệt trong phần viết và nói khi thảo luận về sự tinh xảo trong thiết kế hoặc chế tác. Ngoài ra, trong văn bản chuyên ngành, từ này cũng thường liên quan đến việc đánh giá các sản phẩm trong lĩnh vực thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp