Bản dịch của từ Well measured trong tiếng Việt

Well measured

Adjective

Well measured (Adjective)

wˈɛlməswˌɑd
wˈɛlməswˌɑd
01

Đo chính xác

Measured accurately

Ví dụ

Her well-measured response diffused the tension in the room.

Phản ứng được đo lường chính xác của cô ấy làm giảm căng thẳng trong phòng.

The well-measured approach to the issue ensured a fair outcome.

Cách tiếp cận được đo lường chính xác đối với vấn đề đảm bảo kết quả công bằng.

His well-measured words conveyed sincerity and honesty.

Những lời nói được đo lường chính xác của anh ấy truyền đạt sự chân thành và trung thực.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well measured

Không có idiom phù hợp