Bản dịch của từ Well measured trong tiếng Việt
Well measured
Well measured (Adjective)
Đo chính xác
Measured accurately
Her well-measured response diffused the tension in the room.
Phản ứng được đo lường chính xác của cô ấy làm giảm căng thẳng trong phòng.
The well-measured approach to the issue ensured a fair outcome.
Cách tiếp cận được đo lường chính xác đối với vấn đề đảm bảo kết quả công bằng.
Đo chính xác
Measured precisely
Her well-measured words calmed the tense situation.
Những lời nói được đo lường chính xác của cô ấy làm dịu tình hình căng thẳng.
His well-measured actions gained the respect of his colleagues.
Những hành động được đo lường chính xác của anh ấy giành được sự tôn trọng từ đồng nghiệp.
Đo chính xác
Measured correctly
Her well measured response impressed everyone at the social event.
Phản ứng được đo lường chính xác của cô ấy ấn tượng mọi người tại sự kiện xã hội.
The well measured steps of the charity organization helped many people.
Những bước đi được đo lường chính xác của tổ chức từ thiện đã giúp nhiều người.