Bản dịch của từ Well measured trong tiếng Việt

Well measured

Adjective

Well measured (Adjective)

wˈɛlməswˌɑd
wˈɛlməswˌɑd
01

Đo chính xác

Measured accurately

Ví dụ

Her well-measured response diffused the tension in the room.

Phản ứng được đo lường chính xác của cô ấy làm giảm căng thẳng trong phòng.

The well-measured approach to the issue ensured a fair outcome.

Cách tiếp cận được đo lường chính xác đối với vấn đề đảm bảo kết quả công bằng.

02

Đo chính xác

Measured precisely

Ví dụ

Her well-measured words calmed the tense situation.

Những lời nói được đo lường chính xác của cô ấy làm dịu tình hình căng thẳng.

His well-measured actions gained the respect of his colleagues.

Những hành động được đo lường chính xác của anh ấy giành được sự tôn trọng từ đồng nghiệp.

03

Đo chính xác

Measured correctly

Ví dụ

Her well measured response impressed everyone at the social event.

Phản ứng được đo lường chính xác của cô ấy ấn tượng mọi người tại sự kiện xã hội.

The well measured steps of the charity organization helped many people.

Những bước đi được đo lường chính xác của tổ chức từ thiện đã giúp nhiều người.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well measured

Không có idiom phù hợp