Bản dịch của từ Well measured trong tiếng Việt
Well measured

Well measured (Adjective)
Đo chính xác.
Measured accurately.
Her well-measured response diffused the tension in the room.
Phản ứng được đo lường chính xác của cô ấy làm giảm căng thẳng trong phòng.
The well-measured approach to the issue ensured a fair outcome.
Cách tiếp cận được đo lường chính xác đối với vấn đề đảm bảo kết quả công bằng.
His well-measured words conveyed sincerity and honesty.
Những lời nói được đo lường chính xác của anh ấy truyền đạt sự chân thành và trung thực.
Cụm từ "well measured" thường dùng để chỉ sự chính xác và hợp lý trong việc đánh giá hoặc định lượng một cái gì đó. Trong bối cảnh ngữ pháp tiếng Anh, "well measured" là cụm tính từ mà không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ khoa học đến đời sống hàng ngày, nhằm nhấn mạnh sự cẩn thận và chính xác trong việc thực hiện một phép đo hoặc đánh giá.
Cụm từ "well measured" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "well" có nguồn gốc từ cựu tiếng Anh "welle", có nghĩa là "một cách tốt đẹp" và "measured" từ gốc tiếng Latinh "mensuratus", là dạng quá khứ phân từ của "mensurare" có nghĩa là "đo đạc". Lịch sử phát triển của cụm từ này phản ánh sự nhấn mạnh đến sự chính xác và cẩn thận trong việc thực hiện một hành động nào đó. Nghĩa hiện tại kết nối với khái niệm này, thể hiện sự chú trọng vào tính hợp lý và khoa học trong các quyết định hay hành động.
Cụm từ "well measured" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ ngữ này có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về các chỉ tiêu đánh giá hoặc số liệu thống kê. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả nghiên cứu, phân tích hoặc lập kế hoạch. Ở phần Nói, "well measured" có thể xuất hiện khi thảo luận về quy trình đánh giá hoặc phân tích kết quả. Cụm từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành, nhấn mạnh sự chính xác và đáng tin cậy.