Bản dịch của từ Well-nourished trong tiếng Việt
Well-nourished
Adjective
Well-nourished (Adjective)
wˈɛlnɚɨʃt
wˈɛlnɚɨʃt
01
Được cung cấp đầy đủ thức ăn hoặc chất dinh dưỡng khác; ăn uống tốt, khỏe mạnh.
Amply provided with food or other nourishment wellfed healthy
Ví dụ
She looks well-nourished and energetic during the interview.
Cô ấy trông phong phú và năng động trong cuộc phỏng vấn.
Students who skip meals regularly may not be well-nourished.
Những học sinh hay bỏ bữa ăn có thể không được cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Well-nourished
Không có idiom phù hợp