Bản dịch của từ Well nourished trong tiếng Việt
Well nourished

Well nourished (Adjective)
Được nuôi dưỡng lành mạnh; được cung cấp tốt.
Healthily fed; well-provided-for.
The well-nourished children received regular meals at the community center.
Các em nhỏ được ăn đều đặn tại trung tâm cộng đồng.
The well-nourished elderly in the retirement home enjoyed nutritious meals daily.
Các người cao tuổi được ăn uống bổ dưỡng hàng ngày tại nhà dưỡng lão.
The well-nourished families had access to fresh produce from local markets.
Các gia đình được ăn uống bổ dưỡng có thể mua thực phẩm tươi từ chợ địa phương.
Cụm từ "well nourished" mang ý nghĩa chỉ trạng thái sức khỏe tốt nhờ chế độ dinh dưỡng đầy đủ và hợp lý. Trong tiếng Anh, cụm từ này không phân biệt rõ giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút trong phát âm. "Well nourished" thường được sử dụng để miêu tả một người hoặc một động vật có thể trạng sức khỏe mạnh mẽ, thể hiện qua sự phát triển thể chất và năng lượng tốt.
Cụm từ "well nourished" xuất phát từ động từ "nourish", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nutrire", có nghĩa là nuôi dưỡng hoặc cung cấp dinh dưỡng. Từ này đã được ghi nhận trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, thường liên quan đến việc cung cấp thực phẩm cần thiết cho sự phát triển và sức khỏe. Ngày nay, "well nourished" được sử dụng để chỉ trạng thái cơ thể được cung cấp đầy đủ dưỡng chất, phản ánh sự quan trọng của dinh dưỡng trong cuộc sống con người.
Cụm từ "well nourished" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến sức khỏe, dinh dưỡng và phát triển xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm này thường được sử dụng để mô tả trạng thái sức khỏe tốt do chế độ ăn uống hợp lý. Ngoài ra, cụm từ cũng xuất hiện trong các nghiên cứu về dinh dưỡng, y tế cộng đồng và các chương trình phát triển trẻ em, nhấn mạnh tầm quan trọng của dinh dưỡng đối với sự phát triển toàn diện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp