Bản dịch của từ Well-off trong tiếng Việt
Well-off
Well-off (Adjective)
Có nhiều tiền hoặc của cải; giàu có.
Having a lot of money or possessions rich
The well-off family donated generously to the charity event.
Gia đình giàu có quyên góp hào phóng cho sự kiện từ thiện.
In the affluent neighborhood, most residents are well-off professionals.
Trong khu phố giàu có, hầu hết cư dân là chuyên gia giàu có.
Well-off (Noun)
Một người giàu có hoặc giàu có.
A wealthy or rich person
The well-off businessman donated generously to the local charity.
Người kinh doanh giàu có đã quyên góp rất hào phóng cho tổ chức từ thiện địa phương.
She grew up in a well-off family with a luxurious lifestyle.
Cô lớn lên trong một gia đình giàu có với lối sống xa hoa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp