Bản dịch của từ Well off trong tiếng Việt
Well off

Well off (Adjective)
Giàu có.
The well-off businessman donated to charity regularly.
Người doanh nhân giàu có thường xuyên quyên góp từ thiện.
The well-off family traveled first class on their vacation.
Gia đình giàu có đi du lịch hạng nhất trong kỳ nghỉ của họ.
She lived in a well-off neighborhood with large mansions.
Cô ấy sống trong một khu phố giàu có với những biệt thự lớn.
Cụm từ "well off" được sử dụng để chỉ một trạng thái tài chính tốt, cho thấy sự thịnh vượng hoặc khả năng tài chính vững mạnh của một cá nhân hoặc gia đình. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "well off" có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc cách viết. Tuy nhiên, nó thường được dùng nhiều hơn trong văn cảnh không chính thức, thể hiện sự đánh giá tích cực về điều kiện sống hoặc mức sống cao hơn so với mức trung bình.
Cụm từ "well off" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "well" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wel", có nghĩa là "tốt, hiệu quả", và "off" từ tiếng Anh cổ "of", biểu thị cho trạng thái tách rời. Từ thế kỷ 19, "well off" bắt đầu được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc gia đình có điều kiện kinh tế tốt. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự thịnh vượng thể hiện sự tách biệt với nghèo khổ, khẳng định sự ổn định và an toàn tài chính.
Cụm từ "well off" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nhằm diễn đạt tình trạng tài chính khá giả của một cá nhân hoặc gia đình. Tần suất xuất hiện của cụm này trong các tình huống xã hội, kinh tế và giáo dục là tương đối cao, đặc biệt khi thảo luận về sự phân hóa giàu nghèo. Ngoài ra, trong văn cảnh hàng ngày, "well off" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến cuộc sống thường nhật và khả năng tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp