Bản dịch của từ Well-plenished trong tiếng Việt

Well-plenished

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-plenished (Adjective)

01

Amply được trang bị hoặc lấp đầy.

Amply furnished or filled.

Ví dụ

The community center is well-plenished with books and resources for everyone.

Trung tâm cộng đồng được trang bị đầy đủ sách và tài nguyên cho mọi người.

The local park is not well-plenished with benches and tables for families.

Công viên địa phương không được trang bị đầy đủ ghế và bàn cho các gia đình.

Is the new library well-plenished with study materials and computers?

Thư viện mới có được trang bị đầy đủ tài liệu học tập và máy tính không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Well-plenished cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-plenished

Không có idiom phù hợp