Bản dịch của từ Well-plenished trong tiếng Việt
Well-plenished

Well-plenished (Adjective)
Amply được trang bị hoặc lấp đầy.
Amply furnished or filled.
The community center is well-plenished with books and resources for everyone.
Trung tâm cộng đồng được trang bị đầy đủ sách và tài nguyên cho mọi người.
The local park is not well-plenished with benches and tables for families.
Công viên địa phương không được trang bị đầy đủ ghế và bàn cho các gia đình.
Is the new library well-plenished with study materials and computers?
Thư viện mới có được trang bị đầy đủ tài liệu học tập và máy tính không?
Từ "well-plenished" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là được trang bị đầy đủ hoặc phong phú. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự phong phú trong nguồn tài nguyên hoặc đặc điểm của một nơi chốn nào đó. Dù không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, "well-plenished" có thể thấy trong văn bản văn học hoặc nghị luận chuyên ngành. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, chỉ khác nhau về sắc thái sử dụng và mức độ phổ biến.
Từ "well-plenished" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "plenus" có nghĩa là "đầy đủ" hoặc "tràn đầy". Thuật ngữ này được hình thành bởi tiền tố "well-" để diễn tả sự đầy đủ một cách tích cực. Lịch sử từ này có liên quan đến khái niệm về sự phong phú và cung cấp đủ, mô tả trạng thái của sự đầy đủ, nhất là trong lĩnh vực vật chất hoặc tinh thần. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên tính chất diễn tả sự phong phú và đầy đủ trong nhiều ngữ cảnh sử dụng.
Từ "well-plenished" có mức độ sử dụng thấp trong bốn khối thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, không thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính thức hoặc trong văn bản học thuật. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống mô tả thực phẩm hoặc tài nguyên phong phú. Trong giao tiếp hàng ngày, nó có thể được áp dụng để chỉ sự phong phú của đồ ăn, đồ uống hoặc các nguồn cấp dữ liệu khác.