Bản dịch của từ Amply trong tiếng Việt
Amply
Amply (Adverb)
Một cách phong phú; một cách chuyên sâu; triệt để.
In an ample manner; extensively; thoroughly.
She donated amply to the charity event.
Cô ấy quyên góp một cách đầy đủ cho sự kiện từ thiện.
The community supported the cause amply with their contributions.
Cộng đồng ủng hộ nguyên nhân một cách đầy đủ thông qua sự đóng góp của họ.
The government funded the project amply for its success.
Chính phủ tài trợ dự án một cách đầy đủ để đạt được thành công.
Họ từ
Từ "amply" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa "một cách rộng rãi" hoặc "rõ ràng". Từ này thường được sử dụng trong văn viết chính thức để diễn tả sự phong phú hoặc đầy đủ trong thông tin hoặc tài nguyên. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc pháp lý.
"Từ 'amply' bắt nguồn từ tiếng Latinh 'amplus', có nghĩa là rộng rãi, phong phú. 'Amplus' không chỉ diễn tả kích thước mà còn liên quan đến sự phong phú về nội dung và chất lượng. Trong lịch sử, từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ 'ample' trước khi xuất hiện trong tiếng Anh. Ngày nay, 'amply' thường được sử dụng để diễn tả sự đủ đầy hoặc thỏa đáng về số lượng hoặc mức độ, liên kết chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu của nó".
Từ "amply" thường xuyên xuất hiện trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, do khả năng diễn đạt sự đầy đủ, phong phú. Trong phần đọc, từ này có thể được dùng trong văn bản học thuật hoặc bài báo mô tả quá trình hoặc kết quả nghiên cứu. Ngoài ra, "amply" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh nói về việc cung cấp điều gì đó vượt trội hoặc đầy đủ, chẳng hạn như tài nguyên hoặc thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp