Bản dịch của từ Extensively trong tiếng Việt
Extensively
Extensively (Adverb)
She researched extensively on social media platforms.
Cô đã nghiên cứu sâu rộng trên các nền tảng truyền thông xã hội.
The campaign was extensively promoted on various social channels.
Chiến dịch được quảng bá rộng rãi trên nhiều kênh xã hội khác nhau.
The survey results were extensively shared in social science journals.
Kết quả khảo sát được chia sẻ rộng rãi trên các tạp chí khoa học xã hội.
She researched extensively before writing her social science paper.
Cô đã nghiên cứu rất kỹ trước khi viết bài báo khoa học xã hội của mình.
The social media campaign was extensively shared among young adults.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã được chia sẻ rộng rãi trong giới trẻ.
The charity organization works extensively to support vulnerable communities.
Tổ chức từ thiện hoạt động rộng rãi để hỗ trợ các cộng đồng dễ bị tổn thương.
Dạng trạng từ của Extensively (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Extensively Rộng | More extensively Rộng hơn | Most extensively Rộng nhất |
Họ từ
Từ "extensively" được sử dụng để chỉ mức độ rộng rãi hoặc sâu sắc của một hoạt động, nghiên cứu hoặc tác phẩm, thường nhằm nhấn mạnh rằng điều gì đó đã được thực hiện hoặc nghiên cứu một cách toàn diện. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này giữ nguyên hình thức, phát âm và nghĩa sử dụng, với cách phát âm là /ɪkˈstɛnsɪvli/. Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật hoặc kỹ thuật, nhấn mạnh sự tỉ mỉ và kiểm tra kỹ lưỡng.
Từ "extensively" có nguồn gốc từ động từ Latin "extendere", mang nghĩa "mở rộng" hoặc "kéo dài". Sự kết hợp của hậu tố "-ly" từ hình thức tính từ "extensive" đã tạo ra trạng từ này. Qua thời gian, "extensively" đã dần được sử dụng để chỉ hành động hoặc trạng thái liên quan đến việc mở rộng trong nhiều lĩnh vực, từ nghiên cứu đến thực tiễn, thể hiện sự khái quát và toàn diện trong cách tiếp cận một vấn đề.
Từ "extensively" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất cao trong các ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu. Nó thường xuất hiện trong các bài viết mô tả phạm vi hoặc mức độ của một điều gì đó, chẳng hạn như "nghiên cứu đã được thực hiện rộng rãi" trong lĩnh vực khoa học hoặc xã hội. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này cũng được sử dụng khi nói về việc trải nghiệm hay tìm hiểu một chủ đề nào đó một cách sâu rộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp