Bản dịch của từ Well-ranged trong tiếng Việt

Well-ranged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-ranged (Adjective)

wɛl ɹeɪndʒd
wɛl ɹeɪndʒd
01

Sắp xếp hoặc đặt hàng đúng cách.

Properly arranged or ordered.

Ví dụ

The well-ranged books in the library help students find information easily.

Những cuốn sách được sắp xếp hợp lý trong thư viện giúp sinh viên tìm thông tin dễ dàng.

The social programs are not well-ranged, causing confusion among participants.

Các chương trình xã hội không được sắp xếp hợp lý, gây nhầm lẫn cho người tham gia.

Are the well-ranged activities effective in promoting community engagement?

Các hoạt động được sắp xếp hợp lý có hiệu quả trong việc thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-ranged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-ranged

Không có idiom phù hợp