Bản dịch của từ Well-refined trong tiếng Việt

Well-refined

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-refined (Adjective)

wɛl ɹɪfˈaɪnd
wɛl ɹɪfˈaɪnd
01

Tinh khiết cao.

Highly purified.

Ví dụ

The well-refined policies improved community engagement in Chicago significantly.

Các chính sách được tinh chế tốt đã cải thiện sự tham gia cộng đồng ở Chicago.

These well-refined strategies do not address the real social issues.

Các chiến lược được tinh chế tốt này không giải quyết các vấn đề xã hội thực tế.

Are the well-refined programs effective in reducing social inequality?

Các chương trình được tinh chế tốt có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-refined/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-refined

Không có idiom phù hợp