Bản dịch của từ Well-refined trong tiếng Việt
Well-refined

Well-refined (Adjective)
Tinh khiết cao.
Highly purified.
The well-refined policies improved community engagement in Chicago significantly.
Các chính sách được tinh chế tốt đã cải thiện sự tham gia cộng đồng ở Chicago.
These well-refined strategies do not address the real social issues.
Các chiến lược được tinh chế tốt này không giải quyết các vấn đề xã hội thực tế.
Are the well-refined programs effective in reducing social inequality?
Các chương trình được tinh chế tốt có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng xã hội không?
Từ "well-refined" được sử dụng để miêu tả một đối tượng hoặc người đã trải qua quá trình tinh chế, cải tiến để đạt đến sự hoàn mỹ hoặc tính chất tinh tế cao. Trong tiếng Anh, "well-refined" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay nghĩa, nhưng trong phát âm, người nói tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn âm khác so với người nói tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như nghệ thuật, ẩm thực và phong cách sống để chỉ tính chất tinh tế và chất lượng cao.
Tính từ "well-refined" xuất phát từ động từ tiếng Anh "refine", có nguồn gốc từ tiếng Latin "refinare", nghĩa là "làm cho tinh khiết hơn". "Refinare" là sự kết hợp của tiền tố "re-" (tái, lại) và động từ "finare" (kết thúc, hoàn thiện). Trong lịch sử, từ này đã chuyển từ nghĩa chất liệu tinh chế sang các ngữ cảnh như phong cách, tư duy hay cảm xúc, chỉ sự tinh tế, hoàn mỹ và sự phát triển vượt bậc trong chất lượng.
Từ "well-refined" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến đánh giá chất lượng hoặc sự tinh chế trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và ẩm thực. Trong các tình huống như phê bình sản phẩm, mô tả quá trình chế biến hoặc thảo luận về cảm nhận thẩm mỹ, từ này mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự hoàn thiện và tinh tế.