Bản dịch của từ Well-rested trong tiếng Việt

Well-rested

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-rested (Adjective)

wˈɛlɚstɨd
wˈɛlɚstɨd
01

Đã nghỉ ngơi nhiều; rất sảng khoái.

Having had plenty of rest very refreshed.

Ví dụ

She felt well-rested after a full night's sleep.

Cô ấy cảm thấy nghỉ ngơi sau một đêm ngủ đủ.

He was not well-rested due to late-night studying.

Anh ấy không được nghỉ ngơi vì học đêm muộn.

Are you well-rested for the IELTS exam tomorrow?

Bạn đã nghỉ ngơi đủ cho kỳ thi IELTS ngày mai chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-rested/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 2
[...] By controlling their screen time, parents could help students go to bed early and feel before school, which would lead to a longer attention span and memory retention [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 2

Idiom with Well-rested

Không có idiom phù hợp