Bản dịch của từ Well-rested trong tiếng Việt
Well-rested
Well-rested (Adjective)
Đã nghỉ ngơi nhiều; rất sảng khoái.
Having had plenty of rest very refreshed.
She felt well-rested after a full night's sleep.
Cô ấy cảm thấy nghỉ ngơi sau một đêm ngủ đủ.
He was not well-rested due to late-night studying.
Anh ấy không được nghỉ ngơi vì học đêm muộn.
Are you well-rested for the IELTS exam tomorrow?
Bạn đã nghỉ ngơi đủ cho kỳ thi IELTS ngày mai chưa?
Từ "well-rested" được sử dụng để chỉ trạng thái cơ thể hoặc tâm trí sau khi đã có đủ giấc ngủ hoặc nghỉ ngơi cần thiết. Từ này được chia thành hai phần: "well" có nghĩa là tốt và "rested" mang nghĩa đã nghỉ ngơi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh chỉ khác nhau về cách viết và phát âm ở một số từ có liên quan, nhưng "well-rested" được sử dụng giống nhau trong cả hai biến thể. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh sức khỏe và tâm lý.
Từ "well-rested" bắt nguồn từ cụm từ "well" (tốt) và "rested" (nghỉ ngơi), trong đó "rested" là dạng phân từ của động từ "rest". Từ "rest" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "restare", có nghĩa là dừng lại, ngừng hoạt động. Lịch sử ngữ nghĩa của từ cho thấy sự liên kết với trạng thái nghỉ ngơi đầy đủ và sức khỏe. Hiện nay, "well-rested" được sử dụng để diễn tả trạng thái tỉnh táo, năng lượng sau giấc ngủ đủ, phản ánh tầm quan trọng của việc nghỉ ngơi trong đời sống con người.
Từ "well-rested" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể đề cập đến tầm quan trọng của giấc ngủ cho sức khỏe và hiệu suất học tập. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần và thể chất tốt sau khi ngủ đủ giấc; nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần và sự chăm sóc bản thân, thể hiện sự chú trọng đến việc duy trì năng lượng và sự tỉnh táo trong công việc và sinh hoạt hàng ngày.