Bản dịch của từ Well-scrubbed trong tiếng Việt

Well-scrubbed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-scrubbed (Adjective)

wɛl skɹˈʌbɪd
wɛl skɹˈʌbɪd
01

Đã được cọ rửa hoặc làm sạch kỹ lưỡng.

That has been thoroughly scrubbed or cleaned.

Ví dụ

The well-scrubbed kitchen looked inviting for the dinner party.

Nhà bếp được lau chùi sạch sẽ trông thật hấp dẫn cho bữa tiệc.

The well-scrubbed park did not have any litter or debris.

Công viên được dọn dẹp sạch sẽ không có rác hay mảnh vụn.

Is the well-scrubbed community center open for events this weekend?

Trung tâm cộng đồng được dọn dẹp sạch sẽ có mở cửa cho sự kiện cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-scrubbed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-scrubbed

Không có idiom phù hợp