Bản dịch của từ Well-settled trong tiếng Việt
Well-settled

Well-settled (Adjective)
Hoàn toàn giải quyết hoặc xác định.
Fully resolved or determined.
The community is well-settled after years of social development programs.
Cộng đồng đã ổn định sau nhiều năm chương trình phát triển xã hội.
The new policies are not well-settled among the residents yet.
Các chính sách mới vẫn chưa được ổn định giữa cư dân.
Is the neighborhood well-settled after the recent changes in leadership?
Khu phố đã ổn định chưa sau những thay đổi lãnh đạo gần đây?
Từ "well-settled" thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái ổn định và vững chắc, thường liên quan đến cá nhân hoặc một tình huống trong cuộc sống. Nó có thể ám chỉ một người đã thiết lập chỗ ở hoặc cuộc sống lâu dài tại một nơi nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách dùng và nghĩa của từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các khía cạnh truyền thống và ổn định xã hội.
Từ "well-settled" có nguồn gốc từ động từ "settle" trong tiếng Anh, được xuất phát từ tiếng Anh cổ "setlan", có nghĩa là thiết lập hoặc định cư. Cụm từ này được hình thành bằng cách kết hợp trạng từ "well" và tính từ "settled", thể hiện trạng thái ổn định hoặc định cư vững chắc. Trong ngữ cảnh hiện tại, "well-settled" thường được dùng để chỉ những quan điểm, ý kiến hoặc cộng đồng đã ổn định, chứng tỏ sự phát triển lâu dài và vững bền.
Từ "well-settled" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần mô tả tình trạng ổn định của các khái niệm hoặc sự việc. Trong các tài liệu học thuật, nó thường được sử dụng để diễn tả những đối tượng hoặc vấn đề đã được xác định rõ ràng và không còn tranh cãi. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh xã hội, như khi nói về nơi cư trú hoặc điều kiện sống ổn định của một cá nhân hoặc gia đình.