Bản dịch của từ Well-written trong tiếng Việt
Well-written

Well-written (Adjective)
Viết khéo léo.
Skilfully written.
Her well-written articles gained widespread recognition in social media.
Các bài viết được viết tốt của cô ấy nhận được sự công nhận rộng rãi trên mạng xã hội.
The well-written novel depicted the struggles of individuals in society.
Cuốn tiểu thuyết được viết tốt đã miêu tả những cuộc đấu tranh của cá nhân trong xã hội.
The well-written report highlighted key social issues affecting communities.
Bản báo cáo được viết tốt đã nêu bật các vấn đề xã hội chính ảnh hưởng đến cộng đồng.
Từ "well-written" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ những văn bản hoặc tác phẩm được viết một cách rõ ràng, mạch lạc và ấn tượng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách viết là giống nhau; tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau. "Well-written" thường được sử dụng để đánh giá chất lượng của văn bản trong các lĩnh vực học thuật, báo chí và văn học, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ hiệu quả.
Từ "well-written" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "well" (tốt) và "written" (được viết). "Well" có nguồn gốc từ tiếng Old English "wella", có nghĩa là "một cách tốt đẹp", trong khi "written" là phân từ quá khứ của động từ "write", bắt nguồn từ tiếng Old English "writan", có nghĩa là "ghi chép". Sự kết hợp này phản ánh tiêu chuẩn cao về chất lượng và sự rõ ràng trong việc viết lách, từ đó giúp người đọc dễ dàng hiểu và tiếp thu nội dung.
Từ "well-written" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần đánh giá chất lượng của một văn bản. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ một tác phẩm văn học, báo cáo hay bài luận có cấu trúc rõ ràng, ngữ pháp chính xác và phong cách diễn đạt hiệu quả. Sự phổ biến của thuật ngữ này phản ánh tầm quan trọng của khả năng viết trong giao tiếp học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp