Bản dịch của từ Well-written trong tiếng Việt

Well-written

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-written (Adjective)

wɛl ɹˈɪtn
wɛl ɹˈɪtn
01

Viết khéo léo.

Skilfully written.

Ví dụ

Her well-written articles gained widespread recognition in social media.

Các bài viết được viết tốt của cô ấy nhận được sự công nhận rộng rãi trên mạng xã hội.

The well-written novel depicted the struggles of individuals in society.

Cuốn tiểu thuyết được viết tốt đã miêu tả những cuộc đấu tranh của cá nhân trong xã hội.

The well-written report highlighted key social issues affecting communities.

Bản báo cáo được viết tốt đã nêu bật các vấn đề xã hội chính ảnh hưởng đến cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-written/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-written

Không có idiom phù hợp