Bản dịch của từ Wet behind ears trong tiếng Việt

Wet behind ears

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wet behind ears (Idiom)

ˈwɛt.bɪ.hɪnˈdjɪrz
ˈwɛt.bɪ.hɪnˈdjɪrz
01

Thiếu kinh nghiệm hoặc ngây thơ.

Inexperienced or naive.

Ví dụ

Many young graduates are still wet behind the ears in networking.

Nhiều sinh viên mới tốt nghiệp vẫn còn non nớt trong việc kết nối.

She is not wet behind the ears; she has experience in events.

Cô ấy không còn non nớt; cô ấy có kinh nghiệm trong tổ chức sự kiện.

Are new volunteers often wet behind the ears during training sessions?

Các tình nguyện viên mới có thường còn non nớt trong các buổi đào tạo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wet behind ears/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wet behind ears

Không có idiom phù hợp