Bản dịch của từ Wet behind ears trong tiếng Việt
Wet behind ears

Wet behind ears (Idiom)
Thiếu kinh nghiệm hoặc ngây thơ.
Inexperienced or naive.
Many young graduates are still wet behind the ears in networking.
Nhiều sinh viên mới tốt nghiệp vẫn còn non nớt trong việc kết nối.
She is not wet behind the ears; she has experience in events.
Cô ấy không còn non nớt; cô ấy có kinh nghiệm trong tổ chức sự kiện.
Are new volunteers often wet behind the ears during training sessions?
Các tình nguyện viên mới có thường còn non nớt trong các buổi đào tạo không?
Cụm từ "wet behind the ears" được sử dụng để chỉ một người còn thiếu kinh nghiệm hoặc mới bắt đầu trong một lĩnh vực nào đó. Xuất phát từ hình ảnh về một em bé mới sinh, nơi phần sau tai vẫn còn ướt sau khi sinh. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và ít phổ biến ở Anh. Trong giao tiếp, nó thường được dùng trong ngữ cảnh phi hình thức để nhấn mạnh sự thiếu sót kinh nghiệm.
Cụm từ "wet behind the ears" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Anh, thường chỉ những người còn non nớt, thiếu kinh nghiệm. Nguyên mẫu của nó xuất phát từ hình ảnh của một con vật non mới sinh, nơi "wet" (ướt) biểu thị sự chưa khô ráo, thường thấy ở phần tai, cho thấy rằng thú con chưa hoàn toàn thích nghi với môi trường bên ngoài. Hình ảnh này đã trở thành ẩn dụ cho sự thiếu kinh nghiệm trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong công việc.
Cụm từ "wet behind the ears" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, cụm từ này chỉ xuất hiện trong các tình huống giao tiếp không chính thức để chỉ một người mới mẻ hoặc thiếu kinh nghiệm. Những ngữ cảnh phổ biến bao gồm môi trường làm việc, giáo dục và các cuộc thảo luận không chính thức về sự nghiệp, nơi mà việc nhấn mạnh sự thiếu kinh nghiệm là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp