Bản dịch của từ Whales trong tiếng Việt
Whales

Whales (Noun)
Số nhiều của cá voi.
Plural of whale.
Whales are intelligent mammals that live in the ocean.
Cá voi là loài động vật thông minh sống dưới biển.
There are no whales in the local aquarium for visitors to see.
Không có cá voi nào ở bể cá địa phương để khách du lịch xem.
Do whales migrate to warmer waters during certain times of the year?
Cá voi có di cư đến những vùng nước ấm hơn vào mùa nào?
Dạng danh từ của Whales (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Whale | Whales |
Họ từ
Cá voi (whales) là những động vật có vú sống dưới nước, thuộc lớp Mammalia, nhóm Cetacea. Chúng được phân chia thành hai loại chính: cá voi có răng (odontocetes) và cá voi không răng (mysticetes). Cá voi có kích thước lớn, từ loài nhỏ như cá voi beluga cho đến loài lớn nhất hành tinh, cá voi xanh. Từ "whales" trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt về ngữ điệu, nhưng nghĩa và cách sử dụng cơ bản vẫn giống nhau. Cá voi giữ vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển và được bảo tồn nhằm ngăn chặn sự tuyệt chủng.
Từ "whale" có nguồn gốc từ tiếng Old English "hwæl", khởi nguồn từ tiếng Proto-Germanic *kwōlaz và có liên quan đến tiếng Proto-Indo-European *kwel- nghĩa là "di chuyển" hoặc "bơi". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những sinh vật lớn sống trong nước, phản ánh sự to lớn và sức mạnh của chúng. Qua thời gian, "whale" không chỉ chỉ về số lượng mà còn thể hiện vai trò sinh thái quan trọng của các loài cá voi trong đại dương.
Từ "whales" thường được sử dụng trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening và Reading, nơi có thể xuất hiện trong ngữ cảnh về động vật biển hoặc bảo tồn sinh thái. Trong phần Speaking, thí sinh có thể đề cập đến cá voi khi thảo luận về môi trường hoặc du lịch. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết khoa học, tài liệu nghiên cứu liên quan đến đại dương và bảo tồn động vật hoang dã.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



