Bản dịch của từ Wharfs trong tiếng Việt
Wharfs

Wharfs (Noun)
Số nhiều của bến cảng.
Plural of wharf.
The wharfs in San Francisco are busy with tourists every summer.
Các bến tàu ở San Francisco rất đông khách du lịch mỗi mùa hè.
The wharfs do not accommodate large ships in the rainy season.
Các bến tàu không tiếp nhận tàu lớn vào mùa mưa.
Are the wharfs in New York accessible for everyone?
Các bến tàu ở New York có dễ tiếp cận cho mọi người không?
Họ từ
"Wharfs" (mạn tàu) chỉ những cấu trúc xây dựng bên bờ sông hoặc bờ biển được sử dụng để neo đậu tàu thuyền, xếp dỡ hàng hóa và hành khách. Từ này có thể thay thế bằng "wharves", phiên bản số nhiều trong tiếng Anh Mỹ, nhưng "wharfs" cũng được sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, nên sử dụng "wharves" hơn. Phát âm của cả hai phiên bản này đều tương tự, thường được phát âm là /wɔːrvz/ trong cả hai biến thể. Usage trong tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh nghĩa liên quan đến vận tải hàng hóa, trong khi tiếng Anh Mỹ có phạm vi rộng hơn.
Từ "wharf" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "werf", có nghĩa là bến cảng hoặc bãi đất bên sông. Tiếng Đức cổ cũng có từ "werft" mang ý nghĩa tương tự. Sự phát triển của từ này xuất phát từ nhu cầu bốc dỡ hàng hóa và tàu thuyền tại các bến cảng. Ngày nay, "wharf" chỉ những cấu trúc ven biển hay bên sông dùng để tiếp nhận tàu thuyền, phản ánh sự phát triển trong hoạt động thương mại và vận tải.
Từ "wharfs" không phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh hàng hải và thương mại, "wharfs" thường được sử dụng để chỉ các bến tàu nơi hàng hóa được xếp dỡ. Từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến quản lý cảng và logistics. Tình huống cụ thể như thảo luận về vận tải hàng hóa hoặc phát triển cơ sở hạ tầng biển có thể thấy sự xuất hiện của từ này.