Bản dịch của từ Whereases trong tiếng Việt
Whereases

Whereases (Noun)
Số nhiều của trong khi đó.
Plural of whereas.
Whereases are used in legal documents to introduce contrasting clauses.
Câu này được sử dụng trong các văn bản pháp lý để giới thiệu các mệnh đề tương phản.
There are no whereases present in the current version of the contract.
Không có bất kỳ câu nào được sử dụng trong phiên bản hợp đồng hiện tại.
Are whereases necessary in academic essays for IELTS writing tasks?
Có cần phải sử dụng câu này trong bài luận học thuật cho các bài viết IELTS không?
Từ "whereas" là một liên từ được sử dụng để chỉ sự đối lập hoặc khác biệt giữa hai mệnh đề. Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này thường được dùng để diễn đạt các điều kiện hoặc tình huống trong văn bản. Về mặt ngữ âm, "whereas" không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong viết, tiếng Anh Anh thường sử dụng nó nhiều hơn trong các tài liệu chính thức hoặc luật pháp, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng các liên từ khác để tạo sự mạch lạc.
Từ "whereas" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "where" (ở đâu) và "as" (như). Nó có nguồn gốc từ tiếng Latin "ubi" (nơi) và "sicut" (như). Thời xưa, "whereas" được sử dụng trong các văn bản pháp lý để chỉ sự đối lập hoặc sự so sánh giữa hai ý kiến, điều kiện hoặc sự kiện. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên chức năng ấy, thường xuất hiện trong văn bản chính thức để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai điều kiện.
Từ "whereas" thường xuất hiện trong các bài viết và phần nói của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi học viên phải so sánh và đối chiếu ý kiến hoặc thông tin. Tần suất sử dụng từ này trong các tài liệu học thuật khá cao, vì nó giúp làm rõ mối quan hệ tương phản giữa hai khái niệm. Ngoài ra, "whereas" còn được sử dụng phổ biến trong các văn bản pháp lý và tài liệu chính thức nhằm xác định sự khác biệt giữa các điều khoản hoặc hoàn cảnh.