Bản dịch của từ Whiskerless trong tiếng Việt

Whiskerless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whiskerless (Adjective)

wˈɪskɚləs
wˈɪskɚləs
01

Không có râu.

Without whiskers.

Ví dụ

The whiskerless cat, Bella, is very friendly with children.

Con mèo không râu, Bella, rất thân thiện với trẻ em.

Whiskerless pets are not as common in social settings.

Thú cưng không râu không phổ biến trong các bối cảnh xã hội.

Are whiskerless animals accepted in social gatherings?

Có phải động vật không râu được chấp nhận trong các buổi tụ họp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whiskerless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whiskerless

Không có idiom phù hợp