Bản dịch của từ White headed trong tiếng Việt

White headed

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

White headed (Noun Countable)

wˈaɪt hˈɛdəd
wˈaɪt hˈɛdəd
01

Một con chim đầu trắng.

A bird with a white head.

Ví dụ

The white-headed eagle soared above the crowd during the festival.

Đại bàng đầu trắng bay trên đám đông trong lễ hội.

Many people did not see the white-headed bird at the park.

Nhiều người không thấy con chim đầu trắng ở công viên.

Have you ever spotted a white-headed bird in your neighborhood?

Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con chim đầu trắng trong khu phố chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/white headed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with White headed

Không có idiom phù hợp