Bản dịch của từ White headed trong tiếng Việt
White headed

White headed (Noun Countable)
Một con chim đầu trắng.
A bird with a white head.
The white-headed eagle soared above the crowd during the festival.
Đại bàng đầu trắng bay trên đám đông trong lễ hội.
Many people did not see the white-headed bird at the park.
Nhiều người không thấy con chim đầu trắng ở công viên.
Have you ever spotted a white-headed bird in your neighborhood?
Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con chim đầu trắng trong khu phố chưa?
"White-headed" là một tính từ mô tả trạng thái của một cá nhân hoặc động vật có mái tóc hoặc lông màu trắng, thường do tuổi tác hoặc di truyền. Từ này cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học, chẳng hạn như mô tả một số loài chim hoặc động vật có đặc điểm này. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "white-headed" không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng, tuy nhiên, đôi khi cách phát âm có thể khác nhau do giọng địa phương.
Thuật ngữ "white-headed" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "white" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *hwitaz và *hwiz, mang nghĩa là "trắng", trong khi "headed" từ động từ "head", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *haubidaz, biểu thị phần đầu. Kết hợp lại, "white-headed" chỉ những cá thể hay đối tượng có phần đầu màu trắng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sinh vật, đặc biệt là trong sinh học và từ điển về các loài động vật.
Cụm từ "white headed" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống chung, thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả một người có mái tóc bạc, liên quan đến tuổi tác hoặc tình trạng sức khỏe. Ngoài ra, cụm từ cũng có thể được thấy trong văn học hoặc nghệ thuật, nơi mang ý nghĩa ẩn dụ về trí tuệ hay sự khôn ngoan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp