Bản dịch của từ White-livered trong tiếng Việt
White-livered

White-livered (Adjective)
Hèn nhát, nhu nhược, hèn nhát.
Cowardly feeblespirited pusillanimous.
She was mocked for her white-livered response to the challenge.
Cô ấy bị chế giễu vì phản ứng nhát gan của mình đối với thách thức.
He never shows his white-livered side during public speaking engagements.
Anh ấy không bao giờ thể hiện bản chất nhát gan của mình trong các buổi phát biểu công khai.
Are you afraid of being seen as white-livered in social situations?
Bạn có sợ bị xem là nhát gan trong các tình huống xã hội không?
She accused him of being white-livered during the debate.
Cô ấy buộc tội anh ta là người nhát gan trong cuộc tranh luận.
Don't be white-livered when expressing your opinions in the IELTS speaking test.
Đừng nhát gan khi bày tỏ ý kiến trong bài thi nói IELTS.
Từ "white-livered" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa miêu tả một người nhút nhát hoặc thiếu can đảm. Thuật ngữ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc các tình huống trang trọng, ít gặp trong giao tiếp hàng ngày. Sự phát triển của từ này từ hình ảnh gan màu trắng, biểu trưng cho tính yếu đuối, phản ánh quan niệm văn hóa về lòng dũng cảm và sự hèn nhát.
Từ "white-livered" có nguồn gốc từ "white" (trắng) và "liver" (gan), xuất phát từ tiếng Anh cổ, phản ánh niềm tin cổ đại rằng gan là cơ quan liên quan đến sự dũng cảm. Trong văn hóa cổ đại, gan được coi là biểu tượng của sức mạnh tinh thần và lòng dũng cảm, và nếu ai đó có "gan trắng", họ được xem là nhút nhát, thiếu can đảm. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng để chỉ những người thiếu tự tin hoặc dũng cảm.
Từ "white-livered" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), và thường ít được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật. Từ này chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển và tiếng nói hàng ngày với nghĩa là nhúc nhác hoặc thiếu dũng cảm. Trong các tình huống thông thường, nó có thể được sử dụng để miêu tả người thiếu quyết đoán hoặc những người không dám đối mặt với thách thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp