Bản dịch của từ White-livered trong tiếng Việt

White-livered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

White-livered (Adjective)

ˈaɪt lˈɪvəɹd
ˈaɪt lˈɪvəɹd
01

Hèn nhát, nhu nhược, hèn nhát.

Cowardly feeblespirited pusillanimous.

Ví dụ

She was mocked for her white-livered response to the challenge.

Cô ấy bị chế giễu vì phản ứng nhát gan của mình đối với thách thức.

He never shows his white-livered side during public speaking engagements.

Anh ấy không bao giờ thể hiện bản chất nhát gan của mình trong các buổi phát biểu công khai.

Are you afraid of being seen as white-livered in social situations?

Bạn có sợ bị xem là nhát gan trong các tình huống xã hội không?

She accused him of being white-livered during the debate.

Cô ấy buộc tội anh ta là người nhát gan trong cuộc tranh luận.

Don't be white-livered when expressing your opinions in the IELTS speaking test.

Đừng nhát gan khi bày tỏ ý kiến trong bài thi nói IELTS.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/white-livered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with White-livered

Không có idiom phù hợp