Bản dịch của từ White-toothed trong tiếng Việt

White-toothed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

White-toothed (Adjective)

wˈaɪttwˌʊd
wˈaɪttwˌʊd
01

Có hoặc đặc trưng bởi hàm răng trắng.

Having or characterized by white teeth.

Ví dụ

Many people admire white-toothed smiles in social gatherings like weddings.

Nhiều người ngưỡng mộ nụ cười trắng sáng trong các buổi tiệc như đám cưới.

Not everyone has white-toothed smiles due to genetic factors.

Không phải ai cũng có nụ cười trắng sáng do yếu tố di truyền.

Do you think white-toothed smiles boost confidence in social situations?

Bạn có nghĩ rằng nụ cười trắng sáng tăng cường sự tự tin trong các tình huống xã hội không?

Her white-toothed smile brightened the room during the interview.

Nụ cười trắng răng của cô ấy làm sáng phòng trong buổi phỏng vấn.

He never shows his white-toothed grin in public due to insecurity.

Anh ấy không bao giờ hiển thị nụ cười trắng răng của mình trước công chúng vì thiếu tự tin.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/white-toothed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with White-toothed

Không có idiom phù hợp