Bản dịch của từ Wickered trong tiếng Việt
Wickered

Wickered (Adjective)
Được làm bằng hoặc được bao phủ bởi đồ đan lát hoặc đan lát.
Composed of or covered by wickerwork or wickers.
The wickered chairs in the café are very comfortable for chatting.
Những chiếc ghế đan ở quán cà phê rất thoải mái để trò chuyện.
The wickered tables do not fit our modern social space design.
Những chiếc bàn đan không phù hợp với thiết kế không gian xã hội hiện đại của chúng tôi.
Are the wickered items popular in community events this year?
Những sản phẩm đan có phổ biến trong các sự kiện cộng đồng năm nay không?
Từ "wickered" trong tiếng Anh thường được hiểu là hình thức quá khứ của động từ "wicker", có nghĩa là bện hoặc làm từ vật liệu như mây, rơm. Tuy nhiên, từ này không phổ biến và thường không được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Trong ngữ cảnh văn hóa, từ này có thể liên quan đến các sản phẩm thủ công mỹ nghệ. Cần lưu ý rằng không có sự khác biệt về phiên bản Anh-Mỹ cho từ này, trong khi "wicker" là từ chính thường được sử dụng để chỉ loại vật liệu bện.
Từ "wicked" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wicca", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "vǫttr", có nghĩa là "ma thuật" hoặc "tâm linh". Ban đầu, từ này chỉ về các hoạt động liên quan đến ma thuật hoặc biểu thị sự bất chính. Theo thời gian, nghĩa của từ đã chuyển hướng để diễn tả hành động tồi tệ hoặc ác độc. Hiện nay, "wicked" thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh tiêu cực lẫn tích cực, hàm ý sự độc đáo hoặc khác thường.
Từ "wicked" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính cách ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng chủ yếu trong văn hóa dân gian hoặc tiếng lóng. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh giao tiếp thân mật hoặc nghệ thuật, như trong âm nhạc, văn học, hoặc trong các mô tả về nhân vật phản diện. Tính từ này thường diễn tả sự xấu xa, độc ác, hoặc đôi khi mang nghĩa tích cực trong những trường hợp đặc biệt.