Bản dịch của từ Wide open trong tiếng Việt

Wide open

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wide open (Phrase)

waɪd ˈoʊpn
waɪd ˈoʊpn
01

Không có bất kỳ giới hạn hoặc kiểm soát nào.

Without any limits or controls.

Ví dụ

The internet has made information access wide open for everyone.

Internet đã làm cho việc truy cập thông tin trở nên rộng mở cho mọi người.

The new policy aims to create a wide open space for innovation.

Chính sách mới nhằm tạo ra một không gian rộng mở cho sáng tạo.

The event was a wide open discussion on current social issues.

Sự kiện đã là cuộc trao đổi rộng mở về các vấn đề xã hội hiện tại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wide open/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wide open

Không có idiom phù hợp