Bản dịch của từ Wide open trong tiếng Việt
Wide open

Wide open (Phrase)
Không có bất kỳ giới hạn hoặc kiểm soát nào.
Without any limits or controls.
The internet has made information access wide open for everyone.
Internet đã làm cho việc truy cập thông tin trở nên rộng mở cho mọi người.
The new policy aims to create a wide open space for innovation.
Chính sách mới nhằm tạo ra một không gian rộng mở cho sáng tạo.
The event was a wide open discussion on current social issues.
Sự kiện đã là cuộc trao đổi rộng mở về các vấn đề xã hội hiện tại.
"Cụm từ 'wide open' mô tả trạng thái hoàn toàn mở rộng, không có bất kỳ vật cản nào, thường được dùng để chỉ cửa ra vào, không gian hoặc tâm trí của con người. Trong tiếng Anh Anh, 'wide open' có thể không khác biệt rõ rệt với tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ điệu và cách sử dụng có thể có sự khác biệt nhẹ trong bối cảnh thân mật hay trang trọng. Cụm từ này thường phát huy ý nghĩa trong bối cảnh miêu tả cảm xúc hoặc tình huống, thể hiện sự sẵn sàng và cởi mở".
Cụm từ "wide open" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "wide" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "wīd", có nghĩa là rộng rãi và thoáng đãng, từ nguyên tiếng Đức cổ "wīthan". Từ "open" lại bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "æopen", xuất phát từ từ nguyên tiếng Đức cổ "ūpan". Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để diễn tả trạng thái không bị cản trở, từ đó kết nối với ý nghĩa hiện tại là chỉ việc gì đó đang được mở rộng, dễ tiếp cận.
Cụm từ "wide open" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, tuy nhiên tần suất không cao do tính chất mô tả. Trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường, cụm này thường được sử dụng để chỉ một không gian hoặc một tình huống hoàn toàn không bị cản trở, ví dụ như khi nói về cửa, cửa sổ hay các lựa chọn. Những tình huống này có thể liên quan đến mô tả cảnh vật, cảm xúc hoặc cơ hội trong các bài luận hoặc cuộc trò chuyện hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp