Bản dịch của từ Wiles trong tiếng Việt
Wiles
Noun [U/C]
Wiles (Noun)
wˈaɪlz
wˈaɪlz
01
Số nhiều của wile.
Plural of wile.
Ví dụ
Her wiles helped her win the debate competition last week.
Mưu mẹo của cô ấy đã giúp cô ấy chiến thắng cuộc thi tranh luận tuần trước.
His wiles did not convince anyone during the social event.
Mưu mẹo của anh ấy không thuyết phục được ai trong sự kiện xã hội.
What wiles did she use to attract so many friends?
Cô ấy đã sử dụng mưu mẹo gì để thu hút nhiều bạn bè như vậy?
Dạng danh từ của Wiles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wile | Wiles |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wiles
Không có idiom phù hợp