Bản dịch của từ Wiles trong tiếng Việt
Wiles

Wiles (Noun)
Số nhiều của wile.
Plural of wile.
Her wiles helped her win the debate competition last week.
Mưu mẹo của cô ấy đã giúp cô ấy chiến thắng cuộc thi tranh luận tuần trước.
His wiles did not convince anyone during the social event.
Mưu mẹo của anh ấy không thuyết phục được ai trong sự kiện xã hội.
What wiles did she use to attract so many friends?
Cô ấy đã sử dụng mưu mẹo gì để thu hút nhiều bạn bè như vậy?
Dạng danh từ của Wiles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wile | Wiles |
Họ từ
Từ "wiles" là danh từ, chỉ những mưu kế, thủ đoạn tinh vi nhằm lừa dối hoặc thao túng người khác. Thuật ngữ này thường liên quan đến sự khôn ngoan hoặc xảo quyệt trong hành động. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "wiles" không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hoặc phát âm, và được sử dụng trong cùng một ngữ cảnh, nhấn mạnh đến tính chất mỉa mai hoặc đáng ngờ của các kế hoạch đó.
Từ "wiles" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wile", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *wīlą, có nghĩa là "mưu kế" hay "mánh khóe". Trong tiếng Latinh, từ tương ứng có thể tìm thấy trong "dolis", có nghĩa là "lừa dối". Lịch sử từ này gắn liền với các chiến thuật tinh vi mà con người sử dụng để đạt được mục đích, nhấn mạnh sự khéo léo và mưu mô. Trong ngữ cảnh hiện đại, "wiles" thường được dùng để chỉ những mánh khóe hoặc thủ đoạn quyến rũ nhằm đạt được lợi ích.
Từ "wiles" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh văn học và tiếng Anh cổ điển, ít được sử dụng trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe, nói và viết. Trong phần đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các tác phẩm mô tả mưu mẹo hoặc kế hoạch khôn ngoan để đạt được điều gì đó. Thông dụng trong các tình huống liên quan đến tâm lý học, nghệ thuật, và văn hóa, "wiles" thường mô tả hành vi khôn khéo, tinh vi nhằm đạt được một mục tiêu nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp