Bản dịch của từ Willfully trong tiếng Việt
Willfully
Willfully (Adverb)
Một cách có chủ ý.
In a willful manner.
She willfully ignored the community's needs during the town hall meeting.
Cô ấy cố tình phớt lờ nhu cầu của cộng đồng trong cuộc họp.
They did not willfully participate in the local charity event last year.
Họ không tham gia một cách cố ý vào sự kiện từ thiện địa phương năm ngoái.
Did he willfully break the rules at the social gathering yesterday?
Anh ấy có cố tình vi phạm quy tắc tại buổi gặp gỡ xã hội hôm qua không?
Họ từ
Từ "willfully" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là hành động một cách có ý chí, cố tình, thường đi kèm với sự suy nghĩ hoặc có động cơ đằng sau. Về mặt ngữ pháp, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ hành vi phạm pháp có chủ ý. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "willfully" được sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa.
Từ "willfully" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "voluntarius", có nghĩa là "theo ý muốn" hoặc "tự nguyện". Tiền tố "will" liên quan đến khả năng lựa chọn và ý chí tự do của con người. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để diễn tả hành động được thực hiện một cách cố ý và có chủ đích, thường nhấn mạnh sự biết rõ và xem nhẹ các hậu quả. Ngày nay, "willfully" được sử dụng để chỉ hành động mà người thực hiện hoàn toàn nhận thức và chấp nhận.
Từ "willfully" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi mô tả hành động có chủ đích hoặc cố tình. Trong phần nghe và đọc, từ này ít xuất hiện hơn, nhưng vẫn có thể thấy trong các văn bản pháp lý hoặc xã hội. Ngoài ra, "willfully" cũng thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến pháp lý, như vi phạm luật hoặc quy định, nhấn mạnh hành động có ý thức và chủ động của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp