Bản dịch của từ Willfully trong tiếng Việt

Willfully

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Willfully (Adverb)

wˈɪlfəli
wˈɪlfəli
01

Một cách có chủ ý.

In a willful manner.

Ví dụ

She willfully ignored the community's needs during the town hall meeting.

Cô ấy cố tình phớt lờ nhu cầu của cộng đồng trong cuộc họp.

They did not willfully participate in the local charity event last year.

Họ không tham gia một cách cố ý vào sự kiện từ thiện địa phương năm ngoái.

Did he willfully break the rules at the social gathering yesterday?

Anh ấy có cố tình vi phạm quy tắc tại buổi gặp gỡ xã hội hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Willfully cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Willfully

Không có idiom phù hợp