Bản dịch của từ Wind gauge trong tiếng Việt
Wind gauge

Wind gauge (Noun)
Một máy đo gió.
An anemometer.
The wind gauge measured 15 miles per hour during the storm.
Thiết bị đo gió ghi nhận tốc độ 15 dặm một giờ trong bão.
The wind gauge did not work during the heavy rain last week.
Thiết bị đo gió đã không hoạt động trong cơn mưa lớn tuần trước.
How accurate is the wind gauge at the community center?
Thiết bị đo gió tại trung tâm cộng đồng chính xác như thế nào?
Wind gauge, hay còn gọi là anemometer, là một thiết bị được sử dụng để đo tốc độ và hướng gió. Điển hình, wind gauge thường được sử dụng trong khí tượng học và hàng hải để cung cấp thông tin về điều kiện thời tiết. Về mặt ngữ âm, từ này có thể được phát âm khác nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh chuyên ngành khí tượng của từng vùng có thể có những nét đặc trưng riêng.
Thuật ngữ "wind gauge" có nguồn gốc từ hai thành phần: "wind" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "wind", có nguồn gốc từ Proto-Germanic *windo, và "gauge" từ tiếng Pháp cổ "jauger", mang nghĩa đo. Cụm từ này đã phát triển qua thời gian để chỉ thiết bị dùng để đo tốc độ và hướng gió. Sự kết hợp này phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa các yếu tố khí quyển và nhu cầu trong đời sống con người, đặc biệt trong hàng hải và khí tượng.
"Wind gauge" là thuật ngữ chuyên ngành thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Listening. Tần suất xuất hiện của từ này không cao và thường liên quan đến các chủ đề về khí tượng học hoặc công nghệ môi trường. Ngoài IELTS, "wind gauge" được sử dụng phổ biến trong các tình huống kỹ thuật và nghiên cứu khí hậu, nơi mà đo đạc tốc độ và hướng gió có vai trò quan trọng trong việc phân tích thời tiết và khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp