Bản dịch của từ Wind gauge trong tiếng Việt

Wind gauge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wind gauge (Noun)

01

Một máy đo gió.

An anemometer.

Ví dụ

The wind gauge measured 15 miles per hour during the storm.

Thiết bị đo gió ghi nhận tốc độ 15 dặm một giờ trong bão.

The wind gauge did not work during the heavy rain last week.

Thiết bị đo gió đã không hoạt động trong cơn mưa lớn tuần trước.

How accurate is the wind gauge at the community center?

Thiết bị đo gió tại trung tâm cộng đồng chính xác như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wind gauge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wind gauge

Không có idiom phù hợp