Bản dịch của từ Anemometer trong tiếng Việt
Anemometer

Anemometer (Noun)
Một dụng cụ để đo tốc độ của gió hoặc của bất kỳ dòng khí nào.
An instrument for measuring the speed of the wind or of any current of gas.
The anemometer recorded wind speeds during the 2023 hurricane in Florida.
Anemometer đã ghi lại tốc độ gió trong cơn bão 2023 ở Florida.
The weather station does not use an anemometer for wind measurements.
Trạm khí tượng không sử dụng anemometer để đo gió.
Did the researchers use an anemometer for their wind speed study?
Các nhà nghiên cứu có sử dụng anemometer cho nghiên cứu tốc độ gió không?
Họ từ
Anemometer (đồng hồ đo tốc độ gió) là thiết bị dùng để đo tốc độ và áp suất của gió. Thiết bị này thường được sử dụng trong ngành khí tượng và hàng hải để cung cấp thông tin về điều kiện thời tiết. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cả hình thức viết lẫn nghĩa sử dụng của từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, ảnh hưởng bởi ngữ điệu của từng vùng.
Từ "anemometer" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm hai phần: "anemos" nghĩa là "gió" và "metron" nghĩa là "đo". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để chỉ các thiết bị đo tốc độ gió. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh chức năng cơ bản của anemometer, đó là đo lường thông tin liên quan đến gió, một yếu tố quan trọng trong khí tượng học và các lĩnh vực liên quan.
Anemometer là một thuật ngữ kỹ thuật phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh khí tượng và nghiên cứu môi trường. Tần suất xuất hiện của từ này không cao như các thuật ngữ thông dụng hơn, nhưng nó có thể được tìm thấy trong các tài liệu liên quan đến khí động học và các môn học STEM. Trong các tình huống hàng ngày, anemometer thường được sử dụng trong nghiên cứu thời tiết, hải dương học và trong ngành công nghiệp năng lượng gió.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất